Định nghĩa của từ muscat

muscatnoun

nho xạ hương

/ˈmʌskæt//ˈmʌskæt/

Thuật ngữ "Muscat" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "Μοσχάτου κόλλα" (Moschátou kolλá), theo nghĩa đen có nghĩa là "chất tiết có mùi thơm" hoặc "chất tiết có mùi thơm". Thuật ngữ tiếng Hy Lạp này ám chỉ chất thơm do hoa lan xạ hương (Baldell scalarigera) tiết ra, có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải. Tuy nhiên, các nhà sản xuất rượu bắt đầu sử dụng thuật ngữ "Muscat" để mô tả một số giống nho nhất định từ đầu thế kỷ 14, có thể là vì những loại rượu này có chung một số hương thơm đặc trưng của hoa và hương thơm cũng có trong chất tiết của hoa lan xạ hương. Theo thời gian, việc sử dụng thuật ngữ "Muscat" trở nên rõ ràng hơn khi gắn liền với các giống nho cụ thể, chẳng hạn như giống Muscat Blanc à Petits Grains và Muscat Roux. Ngày nay, giống nho Muscat được công nhận là một trong những họ nho lâu đời nhất và được trồng rộng rãi nhất trên thế giới, với nhiều biến thể theo vùng được đánh giá cao vì hương vị và mùi thơm độc đáo của chúng. Sự phổ biến của rượu vang Muscat tiếp tục tăng, cả ở các vùng sản xuất rượu vang truyền thống như Địa Trung Hải, cũng như ở các vùng mới hơn như Úc, Nam Phi và Canada.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnho xạ

meaningrượu nho xạ

namespace

a type of wine, especially a strong sweet white wine

một loại rượu vang, đặc biệt là rượu vang trắng ngọt mạnh

a type of grape that can be eaten or used to make wine or raisins

một loại nho có thể ăn được hoặc dùng để làm rượu vang hoặc nho khô