Định nghĩa của từ racing car

racing carnoun

xe đua

/ˈreɪsɪŋ kɑː(r)//ˈreɪsɪŋ kɑːr/

Thuật ngữ "racing car" dùng để chỉ một loại ô tô được thiết kế riêng cho mục đích tham gia các cuộc thi tốc độ, còn được gọi là các sự kiện đua xe thể thao. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi các cuộc đua ô tô có tổ chức bắt đầu trở nên phổ biến như một môn thể thao. Trước khi cụm từ này ra đời, những chiếc xe này được gọi bằng nhiều tên khác nhau như "xe đua", "xe thi đấu" và "xe đua". Tuy nhiên, với sự gia tăng về mức độ phổ biến và tiêu chuẩn hóa của các sự kiện đua xe thể thao, thuật ngữ "racing car" đã nổi lên như một thuật ngữ thuận tiện và được chấp nhận rộng rãi để mô tả những cỗ máy hiệu suất cao này. Từ "racing" trong bối cảnh này ám chỉ bản chất cạnh tranh và hướng đến tốc độ của những chiếc xe này, trong khi từ "car" biểu thị thực tế rằng chúng là những chiếc xe bốn bánh, có thể chạy trên đường. Thuật ngữ "racing car" hiện đã trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày và được hiểu rộng rãi và được sử dụng để mô tả những cỗ máy mạnh mẽ, ly kỳ này, vượt qua giới hạn của công nghệ và kỹ thuật để theo đuổi tốc độ và chiến thắng trên đường đua.

namespace
Ví dụ:
  • The sleek red racing car roared around the track at breakneck speed, leaving a cloud of dust in its wake.

    Chiếc xe đua màu đỏ bóng loáng lao vút quanh đường đua với tốc độ chóng mặt, để lại một đám bụi phía sau.

  • The driver skillfully maneuvered the high-performance racing car through a series of sharp turns and hairpin bends.

    Người lái xe đã khéo léo điều khiển chiếc xe đua hiệu suất cao vượt qua một loạt các khúc cua gấp và khúc cua tay áo.

  • The sound of screeching tires and revving engines filled the air as the gathering of racing cars charged around the circuit.

    Âm thanh của lốp xe rít lên và tiếng động cơ gầm rú tràn ngập không khí khi đoàn xe đua lao đi quanh đường đua.

  • The driver of the racing car masterfully accelerated from zero to sixty in just a few seconds, demonstrating the car's lightning-fast capabilities.

    Người lái xe đua đã tăng tốc một cách điêu luyện từ 0 đến 60 chỉ trong vài giây, chứng minh khả năng tăng tốc nhanh như chớp của chiếc xe.

  • The racing car with its aerodynamic body design and powerful V8 engine was a force to be reckoned with on the racecourse.

    Chiếc xe đua với thiết kế thân xe khí động học và động cơ V8 mạnh mẽ là một thế lực đáng gờm trên đường đua.

  • The experienced racer expertly navigated the racing car around the tricky corners and avoided collisions with rival competitors.

    Tay đua giàu kinh nghiệm đã khéo léo điều khiển xe đua qua những khúc cua khó và tránh va chạm với các đối thủ.

  • The sleek racing car with its slick chassis and advanced suspension system was optimized for maximum performance and speed.

    Chiếc xe đua bóng bẩy với khung gầm trơn tru và hệ thống treo tiên tiến được tối ưu hóa để đạt hiệu suất và tốc độ tối đa.

  • The racing car's onboard computer provided real-time commands to the driver, helping him to maintain optimal speeds and angles on the track.

    Máy tính trên xe đua cung cấp các lệnh thời gian thực cho người lái, giúp anh ta duy trì tốc độ và góc tối ưu trên đường đua.

  • The mechanical engineers in their workshop feverishly worked on fine-tuning the racing car's engine, brakes, and transmissions in a bid to shave off crucial seconds from its lap times.

    Các kỹ sư cơ khí trong xưởng của họ đang miệt mài làm việc để tinh chỉnh động cơ, phanh và hộp số của xe đua nhằm mục đích rút ngắn thời gian hoàn thành một vòng đua chỉ trong vài giây quan trọng.

  • The roaring crowds cheered on the racing cars as they battled it out for the coveted championship title, their passion for speed and adrenaline pumping through their veins.

    Đám đông hò reo cổ vũ cho những chiếc xe đua khi họ chiến đấu để giành chức vô địch danh giá, niềm đam mê tốc độ và adrenaline chảy trong huyết quản của họ.

Từ, cụm từ liên quan