Định nghĩa của từ auto racing

auto racingnoun

đua xe ô tô

/ˈɔːtəʊ reɪsɪŋ//ˈɔːtəʊ reɪsɪŋ/

Từ "auto racing" là sự kết hợp của hai thuật ngữ: "auto", viết tắt của "automobile" và "racing". Đua xe ô tô là môn thể thao cạnh tranh lái xe ô tô ở tốc độ cao quanh các đường đua hoặc đường đua được chỉ định. Nguồn gốc của đua xe ô tô có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi những chiếc ô tô đầu tiên, chẳng hạn như Benz Patent-Motorwagen và Peugeot Brothers' Daimler, có khả năng di chuyển với tốc độ đáng nể và dẫn đến khái niệm đua những cỗ máy này với nhau. Cuộc đua ô tô đầu tiên được ghi nhận được tổ chức vào năm 1894 tại Pháp, nơi một nhóm vận động viên giàu có đã cho những cỗ xe không có ngựa của họ đua với nhau trên quãng đường dài 126 km. Sự kiện này, được gọi là Paris-Rouen Challenge Cup, đánh dấu sự ra đời của đua xe ô tô, từ đó đã phát triển thành một hiện tượng toàn cầu, hoàn chỉnh với các giải vô địch nổi tiếng thế giới, xe đua công nghệ cao và hàng triệu người hâm mộ trung thành. Tóm lại, cụm từ "auto racing" gói gọn sự giao thoa giữa đổi mới trong ngành ô tô và tinh thần thể thao cạnh tranh, tôn vinh cả những thành tựu công nghệ của ngành công nghiệp ô tô và những chiến công táo bạo của các tay đua đã đẩy giới hạn của những cỗ máy này trên đường đua.

namespace
Ví dụ:
  • John is an avid auto racer who has participated in over 0 races in his career.

    John là một tay đua ô tô nhiệt thành đã tham gia hơn 0 cuộc đua trong sự nghiệp của mình.

  • It was an exciting auto racing weekend at the speedway, with multiple crashes and daring passes.

    Đó là một cuối tuần đua xe đầy thú vị tại trường đua, với nhiều vụ va chạm và những pha vượt xe táo bạo.

  • The auto racing team announced the signing of a new driver, who they hope will bring them to the top of the championship standings.

    Đội đua xe ô tô thông báo đã ký hợp đồng với một tay đua mới, người mà họ hy vọng sẽ đưa đội lên vị trí cao nhất trong bảng xếp hạng vô địch.

  • The city's main streets were closed to traffic for the annual auto racing festival, as crowds cheered on the cars as they sped by.

    Các con phố chính của thành phố đã bị đóng cửa để tổ chức lễ hội đua xe thường niên, trong khi đám đông hò reo cổ vũ những chiếc xe đua chạy qua.

  • Alex's success in auto racing has earned him a spot in the upcoming Olympic Games, where he will represent his country.

    Thành công của Alex trong môn đua xe đã giúp anh có được một suất tham dự Thế vận hội Olympic sắp tới, nơi anh sẽ đại diện cho đất nước mình.

  • The auto racers faced treacherous conditions on the track due to heavy rain, but the winners still managed to set record times.

    Các tay đua phải đối mặt với điều kiện đường đua rất nguy hiểm do mưa lớn, nhưng những người chiến thắng vẫn lập được thời gian kỷ lục.

  • Emma, the youngest driver in the competition, surprised everyone with her performance in the auto racing tournament, taking home the top prize.

    Emma, ​​tay đua trẻ tuổi nhất trong cuộc thi, đã khiến mọi người ngạc nhiên với thành tích của mình trong giải đua xe ô tô và giành giải thưởng cao nhất.

  • The auto racing event attracted a large number of spectators, who filled the grandstands to catch a glimpse of their favorite drivers in action.

    Sự kiện đua xe ô tô thu hút rất đông khán giả, họ lấp đầy khán đài để được chứng kiến ​​những tay đua yêu thích của mình thi đấu.

  • The auto racers navigated through a maze of obstacles and challenges, including tight turns and sharp inclines, in the thrilling race.

    Những tay đua ô tô phải vượt qua mê cung đầy chướng ngại vật và thử thách, bao gồm những khúc cua hẹp và dốc đứng trong cuộc đua đầy gay cấn.

  • The auto racing champion retired from the sport after a long and successful career, leaving behind a legacy that will be remembered for years to come.

    Nhà vô địch đua xe ô tô đã giải nghệ sau một sự nghiệp dài và thành công, để lại một di sản sẽ được ghi nhớ trong nhiều năm tới.