- As an avid car enthusiast, John has always loved watching demolition derbies, where cars collide and try to destroy each other.
Là một người đam mê xe hơi, John luôn thích xem những cuộc đua xe phá hủy, nơi những chiếc xe va chạm và cố gắng phá hủy lẫn nhau.
- The sound of metal crunching against metal echoes through the arena during the demolition derby, sending chills down the spines of some spectators.
Âm thanh của kim loại va chạm vào kim loại vang vọng khắp đấu trường trong trận derby phá hủy, khiến một số khán giả phải rùng mình.
- With each collision, a cloud of dust and debris fills the air at the demolition derby, making it hard to see who's still driving.
Với mỗi vụ va chạm, một đám bụi và mảnh vỡ sẽ bao phủ không khí tại cuộc đua phá hủy, khiến người ta khó có thể biết ai vẫn đang lái xe.
- The winner of the demolition derby is the last car still driving, battered and bruised but victorious.
Chiếc xe chiến thắng trong cuộc đua phá hủy là chiếc xe cuối cùng vẫn còn lái được, bị đập phá và trầy xước nhưng vẫn chiến thắng.
- The adrenaline rush of the demolition derby is addictive for some drivers, who come back for more destruction andmayhem year after year.
Cảm giác phấn khích của cuộc đua phá hủy gây nghiện cho một số tay đua, khiến họ quay lại để tiếp tục phá hoại và hỗn loạn năm này qua năm khác.
- Those who attend the demolition derby for the first time are in for a roller-coaster of emotions, from terror to exhilaration as they watch cars smash into each other.
Những người lần đầu tham dự cuộc đua phá hủy sẽ được trải qua nhiều cung bậc cảm xúc, từ sợ hãi đến phấn khích khi chứng kiến những chiếc xe đâm vào nhau.
- The excitement of the demolition derby is matched only by the noise level, with engines revving, metal rolling in sheets, and cheers ringing through the air.
Sự phấn khích của cuộc đua phá hủy chỉ ngang bằng với mức độ tiếng ồn, với tiếng động cơ gầm rú, kim loại lăn thành từng tấm và tiếng reo hò vang vọng khắp không trung.
- The smell of burning rubber and exhaust fills the nostrils at the demolition derby, mixing with the scent of popcorn and hot dogs wafting from the stands.
Mùi cao su cháy và khí thải tràn ngập trong cuộc đua xe phá hủy, hòa cùng mùi bỏng ngô và xúc xích bốc lên từ khán đài.
- In the chaos of the demolition derby, it's common to see cars peeling away from the wrecks, leaving their shattered shells behind in a sea of twisted metal.
Trong sự hỗn loạn của cuộc đua phá hủy, người ta thường thấy cảnh những chiếc xe tách ra khỏi đống đổ nát, bỏ lại những mảnh vỏ vỡ trong biển kim loại xoắn lại.
- The demolition derby is a unique and exciting sport, where the old adage "destroy or be destroyed" reigns supreme.
Đua xe phá hủy là một môn thể thao độc đáo và thú vị, nơi câu nói "phá hủy hoặc bị phá hủy" được tôn trọng tối cao.