Định nghĩa của từ drag racing

drag racingnoun

đua xe kéo

/ˈdræɡ reɪsɪŋ//ˈdræɡ reɪsɪŋ/

Thuật ngữ "drag racing" được đặt ra vào cuối những năm 1950 để mô tả một loại hình thi đấu ô tô mới liên quan đến việc đua xe trên một đoạn đường thẳng, vắng vẻ được gọi là "dải đua". Tên gọi này xuất phát từ cách các phương tiện đạt được tốc độ cao trong một khoảng cách ngắn, kéo lê bánh xe của chúng trên vỉa hè khi chúng tăng tốc. Các sự kiện đua xe kéo có tổ chức đầu tiên diễn ra ở Nam California, nơi những người đam mê ô tô bắt đầu cải tiến xe của họ để cải thiện tốc độ và hiệu suất. Môn thể thao này nhanh chóng trở nên phổ biến và đến những năm 1960, đua xe kéo đã trở thành một môn thể thao hợp pháp với các cơ quan phê duyệt, cuộc đua và giải vô địch riêng. Ngày nay, đua xe kéo vẫn tiếp tục là một môn thể thao cạnh tranh phổ biến, với các cuộc đua được tổ chức trên toàn thế giới và các sự kiện được truyền hình trực tiếp được hàng nghìn người hâm mộ theo dõi.

namespace
Ví dụ:
  • The thrill of accelerating from zero to sixty in just a few seconds is what draws many people to the exciting sport of drag racing.

    Cảm giác hồi hộp khi tăng tốc từ 0 đến 60 chỉ trong vài giây là điều thu hút nhiều người đến với môn thể thao đua xe tốc độ đầy thú vị này.

  • The rumble of powerful engines and the scent of burnt rubber fill the air as competitors rev their cars before the start of the drag race.

    Tiếng động cơ mạnh mẽ và mùi cao su cháy lan tỏa trong không khí khi các đối thủ tăng tốc xe trước khi bắt đầu cuộc đua.

  • Blake broke the drag racing record last night, clocking an impressive time of 6.67 seconds in the quarter-mile.

    Blake đã phá kỷ lục đua xe tốc độ tối qua với thời gian ấn tượng là 6,67 giây ở cự ly 400m.

  • Heidi's two-step clutch drag racing skills allowed her to beat her opponent in the finals, earning her the coveted trophy.

    Kỹ năng đua xe tốc độ hai bước của Heidi đã giúp cô đánh bại đối thủ của mình trong trận chung kết, giành được chiếc cúp danh giá.

  • The adrenaline-pumping excitement of drag racing keeps the fans on the edge of their seats as they watch the sleek cars gun it down the track.

    Sự phấn khích tột độ của cuộc đua xe tốc độ khiến người hâm mộ hồi hộp theo dõi những chiếc xe bóng bẩy lao vút trên đường đua.

  • Adam's dedicated practice and passion for drag racing led him to become a professional driver and earn a living doing what he loves.

    Sự tận tụy và niềm đam mê đua xe đã đưa Adam trở thành một tay đua chuyên nghiệp và kiếm sống bằng công việc mình yêu thích.

  • Many drag racing enthusiasts pride themselves on customizing their vehicles and making them stand out on the track.

    Nhiều người đam mê đua xe tự hào về việc tùy chỉnh xe của mình và làm cho chúng nổi bật trên đường đua.

  • Before the race, teams scrutinize their cars' engines and tire conditions with finicky precision to ensure the best possible performance.

    Trước cuộc đua, các đội kiểm tra kỹ lưỡng động cơ và tình trạng lốp xe của mình để đảm bảo hiệu suất tốt nhất có thể.

  • The heart-stopping action of drag racing attracts spectators from around the world, and it's not hard to see why.

    Những pha đua xe nghẹt thở thu hút khán giả từ khắp nơi trên thế giới, và không khó để hiểu tại sao.

  • As the drag racers prepare for the main event, the noise level in the stadium rises sharply, inspiring a fierce sense of anticipation and excitement.

    Khi các tay đua chuẩn bị cho sự kiện chính, mức độ tiếng ồn trong sân vận động tăng mạnh, tạo nên cảm giác mong đợi và phấn khích dữ dội.

Từ, cụm từ liên quan