Định nghĩa của từ racing bike

racing bikenoun

xe đạp đua

/ˈreɪsɪŋ baɪk//ˈreɪsɪŋ baɪk/

Thuật ngữ "racing bike" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 khi đạp xe trở thành môn thể thao phổ biến. Ban đầu, xe đạp chủ yếu được thiết kế như phương tiện tiện dụng để di chuyển, nhưng khi các cuộc đua xe đạp có tổ chức trở nên phổ biến, nhu cầu về những chiếc xe đạp nhanh hơn, nhẹ hơn và hiệu quả hơn được thiết kế riêng cho đua xe ngày càng tăng. Những chiếc "racing bikes" đầu tiên được làm riêng và lắp ráp thủ công bởi những người thợ thủ công lành nghề. Những chiếc xe đạp đầu tiên này có khung nhẹ làm bằng thép hoặc thép niken, và bánh xe mỏng, hẹp giúp giảm lực cản lăn. Chúng cũng thường có nhiều bánh răng, cho phép người lái điều chỉnh mức độ nỗ lực cần thiết để duy trì tốc độ cao. Khi công nghệ đạp xe phát triển, các nhà sản xuất bắt đầu sản xuất hàng loạt xe đạp đua tiêu chuẩn, giúp cải thiện tốc độ và hiệu suất hơn nữa. Những chiếc xe đạp này có các tính năng như tay lái thả, cho phép người lái có tư thế lái khí động học hơn và các vật liệu nhẹ như sợi carbon và titan. Ngày nay, "racing bikes" tiếp tục phát triển, với những cải tiến như phanh đĩa, chuyển số không dây và buồng lái tích hợp ngày càng trở nên phổ biến. Những cải tiến này đã biến chiếc xe đạp đua thành một cỗ máy được thiết kế đặc biệt để thúc đẩy người đi xe đạp đến giới hạn của họ và giúp họ đạt được tốc độ tối đa. Nhìn chung, nguồn gốc và sự phát triển của thuật ngữ "racing bike" phản ánh sự hội tụ của cuộc thi thể thao, công nghệ và thiết kế, mở ra một kỷ nguyên mới khi đạp xe đã trở thành một môn thể thao ngày càng tinh vi.

namespace
Ví dụ:
  • competitive cyclists eagerly lined up with their racing bikes at the starting line, ready to embark on the grueling 0-mile race.

    Các tay đua xe đạp chuyên nghiệp háo hức xếp hàng cùng xe đạp đua của mình ở vạch xuất phát, sẵn sàng tham gia cuộc đua 0 dặm đầy thử thách.

  • as jenny pedaled her racing bike through the winding streets of the city, she felt the wind rushing past her ears and the adrenaline pumping through her veins.

    Khi Jenny đạp xe đạp đua qua những con phố quanh co của thành phố, cô cảm thấy gió thổi qua tai và cảm thấy adrenaline chạy khắp huyết quản.

  • tom's heart was pounding in his chest as he careened down the steep, rocky hill on his sleek racing bike, dodging trees and boulders with precision and speed.

    Trái tim Tom đập thình thịch trong lồng ngực khi anh lao xuống con dốc đá dựng đứng trên chiếc xe đạp đua bóng bẩy của mình, tránh cây cối và tảng đá một cách chính xác và nhanh chóng.

  • myles' racing bike was a streamlined machine, made of lightweight materials and aerodynamic features that allowed him to shave precious seconds off his records.

    Chiếc xe đạp đua của Myles là một cỗ máy hợp lý, được làm từ vật liệu nhẹ và có tính năng khí động học cho phép anh ấy tiết kiệm được từng giây quý giá trong kỷ lục của mình.

  • on the flat stretches of the course, the cyclists' racing bikes hummed with exhilarating velocity, as they battled the wind and fought for position.

    Trên những đoạn đường bằng phẳng, những chiếc xe đạp đua của các tay đua gầm rú với tốc độ phấn khích, khi họ chiến đấu với gió và giành vị trí.

  • as the riders sped through the twisting, narrow alleys of the old town, their racing bikes clattered against the cobblestones, sending sparks flying.

    Khi những người lái xe phóng nhanh qua những con hẻm quanh co, hẹp của khu phố cổ, những chiếc xe đạp đua của họ va chạm với những viên đá cuội, tạo ra những tia lửa bắn ra.

  • the road ahead was tough and treacherous, with sharp hills and steep drops, but the avid cyclists' racing bikes carried them with confidence and agility through the challenging terrain.

    Con đường phía trước rất khó khăn và nguy hiểm, với những ngọn đồi dốc và những con dốc đứng, nhưng những chiếc xe đạp đua của những người đam mê đạp xe đã đưa họ vượt qua địa hình đầy thử thách một cách tự tin và nhanh nhẹn.

  • the eager cyclists' racing bikes whizzed past the cheering crowd, who delighted in the thrill of the sound of bells and wheels in perfect harmony.

    Những chiếc xe đạp đua của những người đi xe đạp háo hức lao vút qua đám đông đang reo hò, những người thích thú với âm thanh vui sướng của tiếng chuông và bánh xe hòa hợp một cách hoàn hảo.

  • the serious cyclist's eyes were fixed on the road ahead as his powerful racing bike devoured the miles, leaving his rivals far behind.

    Ánh mắt của người đi xe đạp nghiêm túc tập trung vào con đường phía trước khi chiếc xe đua mạnh mẽ của anh ta lướt đi hàng dặm, bỏ lại các đối thủ ở phía sau.

  • karen's racing bike was the perfect extension of her body, as she deftly maneuvered the curves and dips of the steep, winding path, tailored to her strengths and passions.

    Chiếc xe đạp đua của Karen chính là sự mở rộng hoàn hảo cho cơ thể cô, khi cô khéo léo điều khiển những khúc cua và dốc của con đường quanh co, dốc đứng, phù hợp với sở trường và đam mê của cô.