Định nghĩa của từ motor racing

motor racingnoun

đua xe

/ˈməʊtə reɪsɪŋ//ˈməʊtər reɪsɪŋ/

Thuật ngữ "motor racing" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi ô tô đang chuyển đổi từ một phương tiện mới lạ sang một phương tiện giao thông thiết thực. Ban đầu, các cuộc đua được tổ chức như một cách để kiểm tra hiệu suất và độ tin cậy của những chiếc xe cơ giới mới này. Một trong những cuộc đua ô tô được ghi nhận sớm nhất diễn ra tại Pháp vào năm 1894, nơi một nhóm người tham gia lái xe từ Paris đến Rouen và quay trở lại. Sự kiện này được coi là nơi khai sinh của đua xe cơ giới và dẫn đến việc thành lập nhiều tổ chức và cơ quan quản lý thể thao cơ giới khác nhau. Thuật ngữ "motor racing" được sử dụng như một cách mô tả và chính xác hơn để chỉ môn thể thao này, vì nó bao gồm nhiều sự kiện và môn thể thao khác nhau, chẳng hạn như đua xe vòng tròn, đua xe rally và đua xe sức bền. Thuật ngữ "motor" cũng phản ánh việc sử dụng động cơ đốt trong làm hệ thống truyền động chính. Ngày nay, "motor racing" là một ngành công nghiệp phổ biến và sinh lợi, với nhiều giải đấu và giải vô địch quốc tế khác nhau, chẳng hạn như Công thức 1, MotoGP và Giải vô địch đua xe thế giới, thu hút hàng triệu khán giả và tạo ra lợi ích kinh tế đáng kể cho các quốc gia và thành phố đăng cai. Môn thể thao này cũng thúc đẩy sự đổi mới công nghệ, vì những tiến bộ mới về vật liệu, kỹ thuật và thiết kế thường xuyên được phát triển và thử nghiệm để theo đuổi tốc độ và hiệu suất. Về bản chất, "motor racing" thể hiện tinh thần cạnh tranh, đổi mới và adrenaline đã thúc đẩy sự phát triển của môn thể thao mô tô kể từ khi ra đời và tiếp tục thu hút khán giả trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • In Sunday's motor racing event, Lewis Hamilton secured his sixth Formula One World Championship title.

    Trong sự kiện đua xe diễn ra vào Chủ Nhật, Lewis Hamilton đã giành được danh hiệu vô địch Giải vô địch Công thức 1 thế giới lần thứ sáu.

  • Daniel Ricciardo's surprising victory in the Monaco Grand Prix showcased his skill in motor racing.

    Chiến thắng bất ngờ của Daniel Ricciardo tại Giải đua xe Công thức 1 Monaco đã chứng tỏ kỹ năng đua xe của anh.

  • The roar of engines echoed through the circuit as the motor racing cars sped by in the IndyCar Series.

    Tiếng gầm rú của động cơ vang vọng khắp đường đua khi những chiếc xe đua tốc độ trong giải IndyCar Series.

  • Max Verstappen's qualifying lap was so fast that it left the motor racing community in awe.

    Vòng đua phân hạng của Max Verstappen diễn ra nhanh đến mức khiến cộng đồng đua xe phải kinh ngạc.

  • Adam Cartera's performance in the CART champ car series demonstrated his mastery of motor racing technology.

    Màn trình diễn của Adam Cartera trong giải vô địch xe hơi CART đã chứng minh trình độ thành thạo của anh trong công nghệ đua xe.

  • The motor racing season is approaching, and teams are finessing their cars to gain an edge over the competition.

    Mùa đua xe đang đến gần và các đội đang cải tiến xe của mình để giành lợi thế hơn so với đối thủ.

  • The passion for motor racing drew a delightful crowd to the track, honoring the skill and athleticism of the drivers.

    Niềm đam mê đua xe đã thu hút đám đông phấn khích đến đường đua, tôn vinh kỹ năng và tính thể thao của các tay đua.

  • Michael Schumacher's record-breaking seven Formula One World Championships cements his status as the greatest motor racing legend.

    Kỷ lục bảy lần vô địch thế giới Công thức 1 của Michael Schumacher đã củng cố vị thế là huyền thoại đua xe vĩ đại nhất.

  • The high-octane thrill of motor racing captivated the audience as the cars charged to the finish line at breathtaking speeds.

    Cảm giác hồi hộp tột độ của cuộc đua xe đã cuốn hút khán giả khi những chiếc xe lao về đích với tốc độ chóng mặt.

  • Motor racing enthusiasts cannot deny the adrenaline rush of cars surpassing 00 miles per hour on the track.

    Những người đam mê đua xe không thể phủ nhận cảm giác phấn khích khi những chiếc xe đạt tốc độ hơn 00 dặm một giờ trên đường đua.

Từ, cụm từ liên quan