Định nghĩa của từ racing certainty

racing certaintynoun

sự chắc chắn của cuộc đua

/ˌreɪsɪŋ ˈsɜːtnti//ˌreɪsɪŋ ˈsɜːrtnti/

Nguồn gốc của cụm từ "racing certainty" có thể bắt nguồn từ thế giới đua ngựa. Trong đua ngựa, một sự chắc chắn trong đua là một con ngựa được đánh giá cao đến mức có thể giành chiến thắng trong một cuộc đua đến mức kết quả được coi là gần như chắc chắn. Thuật ngữ này được sử dụng khi hình dáng, phả hệ và các yếu tố khác của con ngựa cho thấy rằng nó có khả năng cao sẽ giành chiến thắng trong cuộc đua, thường đến mức chỉ còn là vấn đề thời gian trước khi nó về đích. Từ "certainty" trong ngữ cảnh này ngụ ý mức độ tin tưởng cao vào kết quả, gần như đến mức là chắc chắn tuyệt đối. Thuật ngữ "racing certainty" cũng được sử dụng trong các môn thể thao khác liên quan đến cá cược, chẳng hạn như đua chó săn và cá cược thể thao nói chung, trong đó một kết quả được đánh giá cao cũng được mô tả tương tự như một sự chắc chắn trong đua.

namespace
Ví dụ:
  • The horse's performance in its previous races has made it a racing certainty for the upcoming event.

    Thành tích của chú ngựa trong các cuộc đua trước đây đã khiến nó chắc chắn có thể đua ở sự kiện sắp tới.

  • The athlete's dominant record in other competitions has turned them into a true racing certainty in this year's marathon.

    Thành tích vượt trội của vận động viên này tại các cuộc thi khác đã biến họ thành ứng cử viên thực sự cho chức vô địch tại giải marathon năm nay.

  • Many punters are backing the greyhound as a racing certainty in the upcoming Derby, based on its impressive winning streak.

    Nhiều người cá cược đang ủng hộ chó săn thỏ như một ứng cử viên chắc chắn cho chức vô địch Derby sắp tới, dựa trên chuỗi chiến thắng ấn tượng của nó.

  • The jockey has said that the colt is in better form than ever before, making it a racing certainty for this year's Triple Crown.

    Người kỵ sĩ cho biết chú ngựa con này đang có phong độ tốt hơn bao giờ hết, chắc chắn sẽ đua trong giải Triple Crown năm nay.

  • The bus burst through the traffic, leaving every other vehicle racing certainty in its wake.

    Chiếc xe buýt lao vút qua dòng xe cộ, bỏ lại mọi phương tiện khác phía sau một cách chắc chắn.

  • The caffeinated drink was a racing certainty to keep the tired driver wide awake and alert throughout the night drive.

    Thức uống có chứa caffein chắc chắn sẽ giúp người lái xe mệt mỏi tỉnh táo và cảnh giác trong suốt chuyến lái xe đêm.

  • The train's arrival at the station was a racing certainty, thanks to its strict timetable and punctual record.

    Chuyến tàu chắc chắn sẽ đến ga trong thời gian nhanh nhất, nhờ vào lịch trình nghiêm ngặt và đúng giờ.

  • The sprinter's lightning-fast speed has cemented their position as a racing certainty in this year's Olympic finals.

    Tốc độ nhanh như chớp của vận động viên chạy nước rút này đã củng cố vị thế chắc chắn của họ trong cuộc đua chung kết Olympic năm nay.

  • With such a clear lead, the car was a racing certainty to cross the finish line first in the Grand Prix.

    Với khoảng cách dẫn đầu rõ ràng như vậy, chiếc xe chắc chắn sẽ về đích đầu tiên tại Giải đua ô tô Công thức 1.

  • The new iPhone's release is a racing certainty on September 5th - Apple has never broken their tradition of annual September launches before.

    Việc ra mắt iPhone mới vào ngày 5 tháng 9 là điều chắc chắn - Apple chưa bao giờ phá vỡ truyền thống ra mắt sản phẩm vào tháng 9 hàng năm trước đây.