phó từ
buồn nôn; gây nôn
phó từ
buồn nôn; gây nôn
buồn nôn
/ˈkwiːzəli//ˈkwiːzəli/Từ "queasily" có nguồn gốc rất thú vị. Đây là một trạng từ có nghĩa là "theo cách gây khó chịu hoặc phiền hà". Từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14 khi lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một điều gì đó được thực hiện với cảm giác do dự hoặc miễn cưỡng. Bản thân từ "queasy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quasi", có nghĩa là "nearly" hoặc "gần như". Theo thời gian, từ "queasy" đã phát triển thành có nghĩa là "uncomfortable" hoặc "gây khó chịu", và "queasily" bắt nguồn từ nó để mô tả cách thức thực hiện một điều gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "queasily" thường được dùng để mô tả những hành động được thực hiện với cảm giác khó chịu hoặc không chắc chắn, chẳng hạn như "she queasily handed me the document" hoặc "he queasily agreed to the plan."
phó từ
buồn nôn; gây nôn
phó từ
buồn nôn; gây nôn
in a way that makes you feel sick
theo cách khiến bạn cảm thấy buồn nôn
Bụng anh quặn lên một cách khó chịu.
David cảm thấy buồn nôn khi xem một ca phẫu thuật được thực hiện trên TV.
Trên tàu lượn siêu tốc, bụng Sarah thắt lại và cô cảm thấy buồn nôn khi chuyến đi tăng tốc.
Cảm giác lo lắng của Tim khi phải nói trước công chúng chuyển thành cảm giác buồn nôn và anh cảm thấy buồn nôn trước khi lên sân khấu.
Cô tôi không thể ăn món hải sản mà không cảm thấy buồn nôn vì bị dị ứng hải sản.
in a slightly worried or nervous way
theo một cách hơi lo lắng hoặc căng thẳng
"Chuyện này không như anh nghĩ đâu", Lorna nói một cách buồn nôn.