Định nghĩa của từ clumsily

clumsilyadverb

vụng về

/ˈklʌmzɪli//ˈklʌmzɪli/

Từ "clumsily" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clumsig", có nghĩa là "stumbling" hoặc "lumbering". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*klumiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "clumsy". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*kleu-" có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "xoắn". Từ "clumsily" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, ban đầu để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó di chuyển vụng về hoặc bất cẩn. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các trạng từ như "unskilfully" hoặc "ineptly". Ngày nay, "clumsily" thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc hành vi vụng về, không thanh lịch hoặc không phối hợp. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, "clumsily" vẫn là một từ hữu ích trong tiếng Anh, giúp chúng ta mô tả sự sai lầm và thiếu hoàn hảo của con người.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningvụng về

namespace

in a way that is not smooth or steady or careful

theo cách không trơn tru, không ổn định hoặc không cẩn thận

Ví dụ:
  • She stumbled clumsily down the dark hallway.

    Cô ấy loạng choạng bước đi trên hành lang tối tăm.

  • Sarah stumbled and knocked over a vase clumsily, sending water and flowers spilling onto the floor.

    Sarah loạng choạng và vụng về đánh đổ một chiếc bình, khiến nước và hoa đổ ra sàn.

  • The waiter accidently spilled a glass of red wine all over the carpet as he tried to place it on the table clumsily.

    Người phục vụ vô tình làm đổ ly rượu vang đỏ ra khắp thảm khi cố đặt nó lên bàn một cách vụng về.

  • John's attempts to tie his shoelaces always ended in failure, as he fumbled and tripped over them clumsily.

    Những lần John cố gắng buộc dây giày đều thất bại vì anh ấy lóng ngóng và vấp ngã một cách vụng về.

  • Tessa's butterfingers led her to drop her wedding ring down the drain, much to her husband's dismay, as she clumsily tried to take it off.

    Sự vụng về của Tessa đã khiến cô đánh rơi chiếc nhẫn cưới xuống cống, khiến chồng cô vô cùng thất vọng khi cô vụng về cố gắng tháo nó ra.

without skill or in a way that offends people

không có kỹ năng hoặc theo cách xúc phạm đến mọi người

Ví dụ:
  • The novel's several flashbacks are clumsily handled.

    Nhiều cảnh hồi tưởng trong tiểu thuyết được xử lý một cách vụng về.