Định nghĩa của từ qualitatively

qualitativelyadverb

về mặt chất lượng

/ˈkwɒlɪtətɪvli//ˈkwɑːlɪteɪtɪvli/

Từ "qualitatively" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "qualitas" có nghĩa là "tính chất, chất lượng hoặc thuộc tính". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin "qualitatively" được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "qualitatively", có nghĩa là "theo cách mô tả một chất lượng hoặc thuộc tính". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm cả bối cảnh khoa học. Vào thế kỷ 17, trong thời kỳ Khai sáng, thuật ngữ "qualitatively" được sử dụng để mô tả một quá trình hoặc một tính chất có thể đo lường hoặc mô tả được, nhưng không thể định lượng được. Ngày nay, "qualitatively" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, triết học và ngôn ngữ học để mô tả một đặc điểm hoặc tính chất không thể đo lường hoặc định lượng được, nhưng có thể mô tả hoặc định tính được. Ví dụ: "The taste of the new tea is qualitatively different from the old one."

Tóm Tắt

typephó từ

meaning(thuộc) phẩm chất

meaningđịnh tính, chất lượng

typephó từ

meaning(thuộc) phẩm chất

meaningđịnh tính, chất lượng

namespace
Ví dụ:
  • The company's sales revenues increased qualitatively as well as quantitatively in the past year.

    Doanh thu bán hàng của công ty tăng cả về chất lượng lẫn số lượng trong năm qua.

  • The updated version of the software has significantly improved in terms of qualitative aspects such as user interface and functionality.

    Phiên bản cập nhật của phần mềm đã được cải thiện đáng kể về mặt chất lượng như giao diện người dùng và chức năng.

  • The qualitative analysis of the data revealed a strong positive correlation between two variables.

    Phân tích định tính dữ liệu cho thấy có mối tương quan tích cực mạnh mẽ giữa hai biến.

  • To evaluate the effectiveness of the therapy, a qualitative analysis of patient feedback was conducted.

    Để đánh giá hiệu quả của liệu pháp, một phân tích định tính về phản hồi của bệnh nhân đã được tiến hành.

  • The product's qualitative features, such as design and durability, make it an excellent choice for the customer.

    Các tính năng chất lượng của sản phẩm như thiết kế và độ bền khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho khách hàng.

  • Qualitative research methods, such as case studies and interviews, are particularly effective in exploring human experiences and perceptions.

    Các phương pháp nghiên cứu định tính, chẳng hạn như nghiên cứu trường hợp và phỏng vấn, đặc biệt hiệu quả trong việc khám phá trải nghiệm và nhận thức của con người.

  • The study's qualitative results suggested that the intervention had a significant impact on participants' emotional well-being.

    Kết quả định tính của nghiên cứu cho thấy sự can thiệp có tác động đáng kể đến sức khỏe cảm xúc của người tham gia.

  • Qualitative evaluation of the project's impact focused on the participants’ experiences and perceptions rather than just the number of people reached.

    Đánh giá định tính về tác động của dự án tập trung vào trải nghiệm và nhận thức của người tham gia thay vì chỉ tập trung vào số lượng người tiếp cận.

  • The product's qualitative specifications, such as compatibility with other devices and software, are an essential factor in its overall performance.

    Các thông số kỹ thuật định tính của sản phẩm, chẳng hạn như khả năng tương thích với các thiết bị và phần mềm khác, là yếu tố thiết yếu quyết định hiệu suất tổng thể của sản phẩm.

  • Qualitative comparative analysis (QCAcan be employed to explore how various conditions contribute to an outcome.

    Phân tích so sánh định tính (QCA) có thể được sử dụng để khám phá cách các điều kiện khác nhau góp phần tạo nên kết quả.