tính từ
để nêu bật sự tương phản
contrastive analysis-cách phân tích nêu bật sự tương phản
tương phản
/kənˈtrɑːstɪv//kənˈtræstɪv/"Contrastive" bắt nguồn từ tiếng Latin "contra", nghĩa là "against" hoặc "đối lập", và "stativus", nghĩa là "standing" hoặc "cố định". Kết hợp lại, chúng gợi ý ý tưởng "đứng đối lập" hoặc "khác biệt". Ý nghĩa cốt lõi này phát triển thành "contrasting" hoặc "thể hiện sự khác biệt", sau đó dẫn đến "contrastive," làm nổi bật sự so sánh nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai thứ.
tính từ
để nêu bật sự tương phản
contrastive analysis-cách phân tích nêu bật sự tương phản
Những màu sắc tương phản của hoàng hôn, với sắc cam và hồng, tô điểm cho bầu trời một cách mê hoặc.
Hương vị tương phản của món tráng miệng ngọt và mặn khiến nó trở thành món ăn hấp dẫn không thể cưỡng lại.
Trận đấu bóng rổ mang lại những cảm xúc trái ngược cho cả hai đội khi một bên thì vui mừng, trong khi bên kia thì buồn bã.
Ngược lại, nữ sinh trẻ đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng, trong khi bạn học lớp trên của cô lại phải vật lộn rất nhiều.
Kết cấu tương phản của da bóng và da lộn mềm mại tạo thêm chiều sâu hấp dẫn cho bộ sưu tập túi xách.
Quan điểm tương phản của các ứng cử viên chính trị về vấn đề nhập cư đã gây khó chịu cho cử tri.
Cuộc thi thơ cho thấy những phẩm chất tương phản ở những người chiến thắng, khi một số người thích thơ tự do, trong khi những người khác lại thích phong cách nghiêm ngặt.
Ngược lại, những cồn cát đã biến thành thiên đường thanh bình sau một trận mưa, hoàn toàn khác biệt với trạng thái hoang vắng trước đây.
Sở thích âm nhạc tương phản giữa hai anh em khiến chuyến đi bằng ô tô trở nên khá thú vị, khi một người thích nhạc heavy metal, trong khi người kia thích nhạc pop.
Cách tiếp cận tương phản của người giám tuyển nghệ thuật, người ưa chuộng chủ nghĩa tối giản, và nghệ sĩ, người ưa chuộng chủ nghĩa tối đa, đã tạo nên một cuộc đối thoại nghệ thuật hấp dẫn.