tính từ
(thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất
qualitative difference: sự khác nhau về chất
định tính
qualitative analysis: (hoá học) phân tích định tính
tính từ
(thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất
qualitative difference: sự khác nhau về chất
định tính
qualitative analysis: (hoá học) phân tích định tính