Định nghĩa của từ naturalistic

naturalisticadjective

tự nhiên

/ˌnætʃrəˈlɪstɪk//ˌnætʃrəˈlɪstɪk/

"Naturalistic" bắt nguồn từ tiếng Latin "naturalis", có nghĩa là "thuộc về thiên nhiên". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 để mô tả một cái gì đó đặc trưng hoặc phù hợp với thiên nhiên. Từ này phát triển để mô tả một phong cách văn học hoặc nghệ thuật nhấn mạnh vào chủ nghĩa hiện thực và miêu tả cuộc sống hàng ngày. Nó cũng đề cập đến quan điểm triết học cho rằng mọi thứ đều là một phần của thiên nhiên, được chi phối bởi các quy luật và quá trình tự nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên

meaning(thuộc) khoa tự nhiên học

meaning(thuộc) chủ nghĩa tự nhiên

namespace

showing things as they appear in the natural world

hiển thị mọi thứ khi chúng xuất hiện trong thế giới tự nhiên

Ví dụ:
  • In the naturalistic drama, the characters' actions were driven by their instincts and environment rather than theatrical conventions.

    Trong kịch tự nhiên, hành động của các nhân vật được thúc đẩy bởi bản năng và môi trường chứ không phải theo các quy ước sân khấu.

  • The naturalistic approach of the author depicts the harsh realities of poverty and social inequalities in the novel.

    Cách tiếp cận tự nhiên của tác giả đã mô tả thực tế khắc nghiệt của đói nghèo và bất bình đẳng xã hội trong tiểu thuyết.

  • The play's naturalistic style emphasizes the mundane details of everyday life, creating a sense of realism and authenticity.

    Phong cách tự nhiên của vở kịch nhấn mạnh vào những chi tiết đời thường của cuộc sống hàng ngày, tạo nên cảm giác chân thực và chân thực.

  • The naturalistic scene portrays the complex relationship between two siblings, negating the need for heavy-handed dialogue or theatricality.

    Cảnh quay tự nhiên này khắc họa mối quan hệ phức tạp giữa hai anh em, phủ nhận nhu cầu đối thoại nặng nề hay tính kịch tính.

  • The naturalistic setting, with minimal props and lighting, helps to focus the audience's attention on the characters' emotions and relationships.

    Bối cảnh tự nhiên, với đạo cụ và ánh sáng tối thiểu, giúp tập trung sự chú ý của khán giả vào cảm xúc và mối quan hệ của các nhân vật.

copying the way things are in the natural world

sao chép cách mọi thứ diễn ra trong thế giới tự nhiên

Ví dụ:
  • to study behaviour in laboratory and naturalistic settings

    để nghiên cứu hành vi trong phòng thí nghiệm và môi trường tự nhiên