danh từ
(động vật học) thú bốn chân
tính từ
(động vật học) có bốn chân
bốn chân
/ˈkwɒdruped//ˈkwɑːdruped/Từ "quadruped" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "quadrupes" có nghĩa là "bốn chân". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ hai gốc: "quadru-" có nghĩa là "four" và "-pes" có nghĩa là "bàn chân". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả các loài động vật có bốn chân, chẳng hạn như ngựa, bò và chó. Hậu tố "-ped" là cách phổ biến để tạo thành danh từ trong tiếng Anh và tiếng Latin, như được thấy trong các từ như "triped" (ba chân) và "ped" (bàn chân).
danh từ
(động vật học) thú bốn chân
tính từ
(động vật học) có bốn chân
Chú chó cưng của Saroj, một chú chó chăn cừu Đức màu nâu và trắng, là loài vật bốn chân thích đi dạo trong công viên.
Vườn thú gần đây đã chào đón một loài động vật bốn chân mới, một chú hổ Bengal con, chắc chắn sẽ trở thành thú cưng được nhiều người yêu thích.
Lớp sinh học tìm hiểu về cách di chuyển bằng bốn chân, cách mà các loài động vật như sư tử và ngựa di chuyển bằng bốn chân.
Ở thảo nguyên, các loài động vật bốn chân, bao gồm linh dương đầu bò, linh dương đầu bò và ngựa vằn, gặm cỏ một cách yên bình trên đồng cỏ.
Vào ban đêm, các loài động vật bốn chân như cáo fennec và cáo Bắc Cực săn mồi bằng cách sử dụng các giác quan nhạy bén của mình để định hướng trong bóng tối.
Sau một ngày dài lang thang, loài động vật bốn chân này chìm vào giấc ngủ, cuộn mình trong những hang ổ ấm cúng.
Qua nhiều thế hệ, các loài động vật bốn chân như gấu túi, kangaroo và wallaby đã sinh sôi nảy nở ở vùng hẻo lánh của Úc.
Thỉnh thoảng, mọi người nhìn thấy những loài động vật bốn chân oai vệ như nai sừng tấm và nai sừng tấm gặm cỏ ở bìa rừng.
Ở vùng núi, các loài động vật bốn chân thích nghi với địa hình gồ ghề, giống như loài sơn dương và sơn dương markhor bám chặt vào các sườn dốc đá.
Các loài động vật bốn chân, từ tê giác thân dài đến chuột lang nước nhanh nhẹn, là những sinh vật hấp dẫn đi vòng quanh trong tự nhiên.