Định nghĩa của từ domesticated

domesticatedadjective

thuần hóa

/dəˈmestɪkeɪtɪd//dəˈmestɪkeɪtɪd/

Từ "domesticated" bắt nguồn từ tiếng Latin "domesticus", có nghĩa là "của ngôi nhà". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ thứ gì đó "thuộc về hoặc liên quan đến một ngôi nhà hoặc ngôi nhà". Theo thời gian, từ này phát triển thành từ dùng để mô tả việc thuần hóa và nhân giống động vật và thực vật để con người sử dụng. Do đó, thuật ngữ "domestication" phản ánh khái niệm đưa một thứ gì đó hoang dã vào tầm kiểm soát và chăm sóc của con người, biến nó thành một phần của môi trường gia đình.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho hợp thuỷ thổ (cây...); thuần hoá (súc vật)

meaningnhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài)

meaningkhai hoá

namespace

used to living with or working for humans

quen sống hoặc làm việc cho con người

Ví dụ:
  • These animals are only partly domesticated.

    Những động vật này chỉ được thuần hóa một phần.

  • domesticated elephants

    voi thuần hóa

grown for human use

được trồng để sử dụng cho con người

Ví dụ:
  • the domesticated strawberry

    dâu tây thuần hóa

Từ, cụm từ liên quan

good at cooking, caring for a house, etc; enjoying home life

giỏi nấu ăn, giỏi việc nhà, v.v; tận hưởng cuộc sống gia đình

Ví dụ:
  • They've become a lot more domesticated since they got married.

    Họ đã trở nên thuần hóa hơn rất nhiều kể từ khi kết hôn.

  • He is thoroughly domesticated and cooks a delicious chicken casserole.

    Anh ấy đã thuần hóa kỹ lưỡng và nấu món gà hầm thơm ngon.

Từ, cụm từ liên quan

All matches