Định nghĩa của từ quadriceps

quadricepsnoun

cơ tứ đầu

/ˈkwɒdrɪseps//ˈkwɑːdrɪseps/

Từ "quadriceps" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "quattuor", nghĩa là bốn, và "caput", nghĩa là đầu. Trong giải phẫu học, cơ tứ đầu đùi là một trong bốn cơ chính ở phía trước đùi. Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả cơ bốn đầu nối xương đùi (xương đùi) với xương chày (xương ống chân). Thuật ngữ này được nhà giải phẫu học người Ý Gabriele Falloppio giới thiệu trong cuốn sách "Anatomica" năm 1561 của ông. Falloppio đã sử dụng từ này để mô tả bốn đầu riêng biệt của cơ phát sinh từ xương đùi và hợp lại để tạo thành gân cơ tứ đầu đùi. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh và hiện được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh y tế và thể thao để mô tả nhóm cơ kéo dài khớp gối.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcơ bốn đầu

typedanh từ

meaningcơ bốn đầu

namespace
Ví dụ:
  • After months of diligent exercise, Sarah's quadriceps have grown noticeably, allowing her to run faster and jump higher.

    Sau nhiều tháng tập luyện chăm chỉ, cơ tứ đầu đùi của Sarah đã phát triển rõ rệt, giúp cô chạy nhanh hơn và nhảy cao hơn.

  • As a natural athlete, Mark's quadriceps were already impressive, but with the addition of leg press weights in his workout routine, they have become absolutely massive.

    Là một vận động viên bẩm sinh, cơ tứ đầu đùi của Mark vốn đã rất ấn tượng, nhưng với việc bổ sung tạ ép chân vào thói quen tập luyện, chúng đã trở nên cực kỳ to lớn.

  • Following her knee injury last year, Sarah focused on quadriceps strengthening exercises to regain her mobility and gain back her confidence on the basketball court.

    Sau chấn thương đầu gối vào năm ngoái, Sarah tập trung vào các bài tập tăng cường sức mạnh cơ tứ đầu đùi để lấy lại khả năng vận động và lấy lại sự tự tin trên sân bóng rổ.

  • Max aimed to build impressive quadriceps, much to the envy of his friends, and among his favorite exercises were lunges, step-ups, and leg extensions.

    Max muốn có cơ tứ đầu đùi ấn tượng, khiến bạn bè anh phải ghen tị, và trong số các bài tập yêu thích của anh là gập người, bước lên và duỗi chân.

  • During the brutal winter storm that left most of the city covered in ice and snow, John's quadriceps were put to the test as he trudged through the treacherous terrain.

    Trong cơn bão mùa đông khắc nghiệt khiến hầu hết thành phố bị bao phủ bởi băng tuyết, cơ tứ đầu đùi của John đã phải chịu thử thách khi anh lội bộ qua địa hình hiểm trở.

  • In the gym, Alex's quadriceps stood out as he effortlessly lifted weights that intimidated the rest of the machines' users.

    Trong phòng tập, cơ tứ đầu đùi của Alex nổi bật khi anh ấy dễ dàng nâng tạ khiến những người dùng máy khác phải khiếp sợ.

  • Lisa's quadriceps quivered as she plunged into her deepest squats, a sign that the muscles she had worked tirelessly to build were indeed strong.

    Cơ tứ đầu đùi của Lisa rung lên khi cô ấy thực hiện động tác ngồi xổm sâu nhất, một dấu hiệu cho thấy những cơ mà cô ấy đã luyện tập không biết mệt mỏi để có được thực sự rất khỏe.

  • Maria's quadriceps were being pushed to the limit during her weekly pilates session, where she executed difficult exercises such as the single-leg controllo and the standing double-leg stretch.

    Cơ tứ đầu đùi của Maria đã bị đẩy đến giới hạn trong buổi tập pilates hàng tuần của cô, nơi cô thực hiện các bài tập khó như kiểm soát một chân và duỗi thẳng hai chân khi đứng.

  • Over the course of his intense training routine, Tom's quadriceps bulged under his skin, their size reflective of the countless hours he dedicated every week to strengthen them.

    Trong suốt quá trình tập luyện cường độ cao, cơ tứ đầu đùi của Tom nổi lên dưới da, kích thước của chúng phản ánh vô số giờ anh dành ra mỗi tuần để tăng cường sức mạnh cho chúng.

  • Throughout her grueling marathon, Sarah's quadriceps never faltered, allowing her to cross the finish line with a sense of immense pride and accomplishment.

    Trong suốt cuộc chạy marathon mệt mỏi của mình, cơ tứ đầu đùi của Sarah không bao giờ chùn bước, giúp cô về đích với cảm giác tự hào và thành tựu to lớn.