Định nghĩa của từ femur

femurnoun

xương đùi

/ˈfiːmə(r)//ˈfiːmər/

Từ "femur" bắt nguồn từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "femur" bắt nguồn từ "femina", có nghĩa là "phụ nữ". Nguyên nhân là do trong giải phẫu học La Mã cổ đại, xương dài ở phần trên chân của con người được cho là giống với hình dạng đùi của phụ nữ. Thuật ngữ tiếng Latin "femur" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả loại xương này vào khoảng năm 200 TCN. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, trong đó nó dùng để chỉ loại xương dài nhất và dày nhất trong cơ thể con người. Ngày nay, xương đùi đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ trọng lượng cơ thể và cho phép chuyển động. Mặc dù có nguồn gốc từ giải phẫu học La Mã cổ đại, từ "femur" vẫn là một thuật ngữ cơ bản trong y học và sinh học hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều femora, femurs

meaning(giải phẫu) xương đùi

namespace
Ví dụ:
  • The femur bone, also known as the thigh bone, is the longest and strongest bone in the human body.

    Xương đùi, còn gọi là xương ống, là xương dài nhất và khỏe nhất trong cơ thể con người.

  • After the car accident, the femurs of both passengers had to be surgically realigned.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, xương đùi của cả hai hành khách đều phải phẫu thuật chỉnh lại.

  • The femur joint connects the thigh bone to the knee joint, allowing for the movement of the lower leg.

    Khớp xương đùi nối xương đùi với khớp gối, cho phép cẳng chân cử động.

  • During a bone density test, the femur is often used as a reference point to gauge overall bone health.

    Trong quá trình kiểm tra mật độ xương, xương đùi thường được sử dụng làm điểm tham chiếu để đánh giá sức khỏe tổng thể của xương.

  • Runners and athletes often experience shin splints, which are caused by stress on the lower leg bones, including the femur.

    Người chạy bộ và vận động viên thường bị đau ống quyển, tình trạng này xảy ra do áp lực lên xương cẳng chân, bao gồm xương đùi.

  • In order to determine the height of a skeleton, the length of the femurs is frequently measured and used as a metric.

    Để xác định chiều cao của bộ xương, chiều dài xương đùi thường được đo và sử dụng làm đơn vị đo.

  • Osteoporosis, or the weakening of bones, can lead to femur fractures, which are particularly dangerous in older adults.

    Loãng xương, hay tình trạng xương yếu đi, có thể dẫn đến gãy xương đùi, đặc biệt nguy hiểm ở người lớn tuổi.

  • Physical therapists work to strengthen the femurs and leg muscles in order to prevent falls and further injuries in the elderly.

    Các nhà vật lý trị liệu làm việc để tăng cường sức mạnh cho xương đùi và cơ chân nhằm ngăn ngừa té ngã và chấn thương thêm ở người cao tuổi.

  • Anatomy lessons often utilize the femur as a starting point for understanding the human skeleton and bone structure.

    Các bài học giải phẫu thường sử dụng xương đùi làm điểm khởi đầu để hiểu về bộ xương và cấu trúc xương của con người.

  • Scientists are currently researching new treatments for femur fractures, as more people are living longer and at a higher risk for bone breaks.

    Các nhà khoa học hiện đang nghiên cứu phương pháp điều trị mới cho tình trạng gãy xương đùi vì ngày càng có nhiều người sống lâu hơn và có nguy cơ gãy xương cao hơn.