Định nghĩa của từ thigh

thighnoun

đùi, bắp đùi

/θʌɪ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "thigh" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "þeg" hoặc "þegh" được cho là có nguồn gốc từ nguyên thủy của tiếng Đức "*tekiz", dùng để chỉ đùi hoặc phần trên của chân. Từ nguyên thủy của tiếng Đức này được cho là có nguồn gốc từ gốc nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "*teg-", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "mở rộng". Gốc này cũng được thấy trong các từ tiếng Anh hiện đại như "stretch" và "tension". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ "thigh" đã phát triển thành dạng hiện tại. Ý nghĩa của từ vẫn nhất quán, dùng để chỉ bộ phận cơ thể nằm giữa đầu gối và hông.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbắp đùi, bắp vế

namespace

the top part of the leg between the knee and the hip (= where the leg joins the body)

phần trên cùng của chân giữa đầu gối và hông (= nơi chân nối với cơ thể)

Ví dụ:
  • As she climbed out of the car, her tight jeans hugged her toned thighs, showcasing the curves that she had spent months sculpting.

    Khi cô bước ra khỏi xe, chiếc quần jean bó sát ôm lấy đôi chân săn chắc, khoe những đường cong mà cô đã mất nhiều tháng để rèn luyện.

  • The best part about summer barbecues was indulging in juicy ribs and succulent chicken, the meat melting between her teeth as she savored each bite, her thigh muscles tight with pleasure.

    Phần tuyệt nhất của tiệc nướng mùa hè là được thưởng thức những miếng sườn ngon ngọt và thịt gà mọng nước, thịt tan chảy giữa hai hàm răng khi cô thưởng thức từng miếng, cơ đùi cô căng lên vì thích thú.

  • After a long day of hiking in the wilderness, she collapsed on a nearby boulder, setting her backpack beside her, her weary thighs aching from the journey.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài trong vùng hoang dã, cô ngã gục trên một tảng đá gần đó, đặt ba lô bên cạnh, đôi đùi mệt mỏi đau nhức vì cuộc hành trình.

  • Seated at the dinner table, she rubbed her tired thighs with a hot towel, the steam rising in a mist around her, the warmth providing relief from the fatigue of another long day.

    Ngồi vào bàn ăn, cô xoa bóp đôi đùi mệt mỏi của mình bằng một chiếc khăn nóng, hơi nước bốc lên thành sương xung quanh cô, hơi ấm mang lại sự giải tỏa khỏi sự mệt mỏi của một ngày dài.

  • At the gym, her thigh muscles quivered as she raised the weights higher and higher, her determination to sculpt her legs as perfect as marble pushing her to new limits.

    Ở phòng tập, cơ đùi của cô rung lên khi cô nâng tạ ngày càng cao, quyết tâm tạo nên đôi chân hoàn hảo như đá cẩm thạch đã thúc đẩy cô đạt đến giới hạn mới.

the top part of the leg of a chicken, etc., cooked and eaten

phần trên cùng của chân gà, v.v., được nấu chín và ăn

Từ, cụm từ liên quan