Định nghĩa của từ putsch

putschnoun

đảo chính

/pʊtʃ//pʊtʃ/

Từ "putsch" bắt nguồn từ phương ngữ Bavaria của tiếng Đức vào đầu thế kỷ 20, cụ thể là ở Munich. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "coud d'état", có nghĩa là "một cuộc chiếm đoạt quyền lực đột ngột, dữ dội và bất ngờ". Trong bối cảnh chính trị Bavaria, "putsch" ám chỉ một cuộc đảo chính do một nhóm các phe phái cực đoan và chống cộng hòa ở Munich thực hiện vào năm 1923, được gọi là Đảo chính Nhà hàng Bia. Do Adolf Hitler và các thành viên khác của Đảng Quốc xã lãnh đạo, cuộc đảo chính này nhằm lật đổ Cộng hòa Weimar non trẻ và thành lập một nhà nước phát xít ở Bavaria. Nỗ lực này đã thất bại, Hitler đã bị bắt và bỏ tù, nhưng thuật ngữ "putsch" đã gắn liền với những nỗ lực vi hiến và bạo lực nhằm giành lấy quyền lực bằng vũ lực. Ngày nay, "putsch" vẫn thường được sử dụng ở Đức để mô tả các nỗ lực lật đổ chính phủ và đảo chính, cả thành công và không thành công. Tuy nhiên, nó cũng được sử dụng rộng rãi hơn trên phạm vi quốc tế để mô tả các sự kiện như vậy, đặc biệt là trong bối cảnh châu Âu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc nổi dậy (thường là chớp nhoáng bất ngờ)

namespace
Ví dụ:
  • In 1966, a military putsch overthrew the government of Nigerian President Nnamdi Azikiwe.

    Năm 1966, một cuộc đảo chính quân sự đã lật đổ chính phủ của Tổng thống Nigeria Nnamdi Azikiwe.

  • The term "putsch" is commonly used to describe a sudden, violent overthrow of a government by a small group of people, typically in a dictatorship.

    Thuật ngữ "đảo chính" thường được dùng để mô tả một cuộc lật đổ chính phủ đột ngột và bạo lực do một nhóm nhỏ người thực hiện, thường là trong chế độ độc tài.

  • Following the putsch, the new leadership implemented strict martial law and suspended civil liberties.

    Sau cuộc đảo chính, giới lãnh đạo mới đã áp dụng thiết quân luật nghiêm ngặt và đình chỉ các quyền tự do dân sự.

  • The military putsch in Turkey in 1980 was spurred by widespread political unrest and economic instability.

    Cuộc đảo chính quân sự ở Thổ Nhĩ Kỳ năm 1980 xảy ra do tình hình chính trị bất ổn và kinh tế bất ổn lan rộng.

  • The putsch in Chad in 1990 was led by Colonel Idriss Deby, who later became the president of Chad.

    Cuộc đảo chính ở Chad năm 1990 được lãnh đạo bởi Đại tá Idriss Deby, người sau này trở thành tổng thống Chad.

  • In the aftermath of a putsch, it is often difficult to restore a sense of stability and democracy to a country.

    Sau một cuộc đảo chính, thường rất khó để khôi phục lại cảm giác ổn định và dân chủ cho một đất nước.

  • The word "putsch" comes from the German word for "coup," which is "Putsch."

    Từ "putsch" bắt nguồn từ tiếng Đức có nghĩa là "đảo chính", đó là "Putsch".

  • The failed putsch in Russia in 1991, known as the August Coup, was led by a group of high-ranking officials seeking to remove President Mikhail Gorbachev from power.

    Cuộc đảo chính bất thành ở Nga năm 1991, được gọi là Đảo chính tháng Tám, do một nhóm quan chức cấp cao lãnh đạo nhằm lật đổ Tổng thống Mikhail Gorbachev.

  • A putsch can have far-reaching consequences, such as economic instability, political repression, and international condemnation.

    Một cuộc đảo chính có thể gây ra những hậu quả sâu rộng, chẳng hạn như bất ổn kinh tế, đàn áp chính trị và sự lên án của quốc tế.

  • In many cases, the success of a putsch relies heavily on the support of the military and other key institutions.

    Trong nhiều trường hợp, sự thành công của một cuộc đảo chính phụ thuộc rất nhiều vào sự ủng hộ của quân đội và các thể chế quan trọng khác.