Định nghĩa của từ regime change

regime changenoun

thay đổi chế độ

/reɪˈʒiːm tʃeɪndʒ//reɪˈʒiːm tʃeɪndʒ/

Thuật ngữ "regime change" ám chỉ việc thay thế một chính phủ hoặc hệ thống chính trị ở một quốc gia bằng một chính phủ hoặc hệ thống chính trị mới. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn còn gây tranh cãi, vì nó đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử. Trong thời kỳ ngoại giao Chiến tranh Lạnh, "regime change" đôi khi được dùng như một cách nói giảm nói tránh để chỉ việc lật đổ các chính phủ bị coi là đứng về phía sai lầm trong sự chia rẽ về ý thức hệ giữa khối Xô Viết và thế giới phương Tây. Thuật ngữ này trở nên nổi tiếng vào những năm 1980 dưới thời chính quyền Reagan, khi chính quyền này sử dụng nó để mô tả việc lật đổ chính phủ Marxist-Leninist ở Grenada. Cụm từ này trở nên phổ biến hơn vào những năm 1990, đặc biệt là sau Chiến tranh vùng Vịnh, được một số người mô tả là một nỗ lực "regime change" thành công do Liên Hợp Quốc quyết định thay thế Tổng thống Iraq Saddam Hussein bằng một chính phủ do Liên Hợp Quốc lãnh đạo. Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, phương Tây ngày càng ủng hộ "regime change" ở các quốc gia đang chịu chế độ độc tài, các chiến dịch ủng hộ chế độ này sẽ tiếp tục phát triển trong suốt phần còn lại của thập kỷ. Ngày nay, "regime change" thường gắn liền với các cuộc can thiệp quân sự gây tranh cãi cao do các cường quốc thực hiện, chẳng hạn như cuộc xâm lược Iraq do Hoa Kỳ dẫn đầu năm 2003 và Libya năm 2011, mà một số người tin rằng không có sự ủy quyền thích hợp từ Liên hợp quốc. Biểu thức này vẫn còn gây tranh cãi cao, với những người ủng hộ cho rằng đó là một chiến lược hữu ích để mang lại sự thay đổi chính trị tích cực, trong khi những người phản đối cảnh báo về khả năng xảy ra hậu quả tiêu cực và không mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • The United States has been pushing for regime change in Venezuela through economic sanctions and political pressure.

    Hoa Kỳ đã thúc đẩy thay đổi chế độ ở Venezuela thông qua các lệnh trừng phạt kinh tế và áp lực chính trị.

  • After years of political unrest, many Syrians are hopeful that regime change may finally be on the horizon.

    Sau nhiều năm bất ổn chính trị, nhiều người Syria hy vọng rằng chế độ sẽ sớm thay đổi.

  • The international community has called for immediate regime change in North Korea, citing human rights violations and the country's nuclear weapons program.

    Cộng đồng quốc tế đã kêu gọi thay đổi chế độ ngay lập tức ở Bắc Triều Tiên, viện dẫn các hành vi vi phạm nhân quyền và chương trình vũ khí hạt nhân của nước này.

  • Regime change in Iran has been a long-standing goal for some U.S. Politicians, but experts warn that the process could be extremely difficult and dangerous.

    Thay đổi chế độ ở Iran từ lâu đã là mục tiêu của một số chính trị gia Hoa Kỳ, nhưng các chuyên gia cảnh báo rằng quá trình này có thể cực kỳ khó khăn và nguy hiểm.

  • The Libyan revolution resulted in regime change, but the country now faces ongoing political and security challenges.

    Cuộc cách mạng Libya đã dẫn đến sự thay đổi chế độ, nhưng đất nước này hiện đang phải đối mặt với những thách thức liên tục về chính trị và an ninh.

  • In 1989, East Germany's regime change led to the country's reunification with West Germany.

    Năm 1989, chế độ Đông Đức thay đổi dẫn đến sự thống nhất của đất nước này với Tây Đức.

  • Regime change in Iraq through military intervention has been a contentious issue, as many criticize the instability and violence that followed the overthrow of Saddam Hussein's government.

    Việc thay đổi chế độ ở Iraq thông qua can thiệp quân sự là một vấn đề gây tranh cãi, vì nhiều người chỉ trích tình trạng bất ổn và bạo lực xảy ra sau khi chính quyền Saddam Hussein bị lật đổ.

  • Some experts argue that supporting regime change in authoritarian regimes is a necessary step towards promoting democratization and human rights.

    Một số chuyên gia cho rằng việc ủng hộ thay đổi chế độ ở các chế độ độc tài là một bước cần thiết hướng tới thúc đẩy dân chủ hóa và nhân quyền.

  • Regime change in Ethiopia, sparked by widespread protests, has raised concerns about political instability and potential inter-ethnic conflicts.

    Sự thay đổi chế độ ở Ethiopia, bùng phát bởi các cuộc biểu tình rộng rãi, đã làm dấy lên mối lo ngại về bất ổn chính trị và xung đột tiềm tàng giữa các sắc tộc.

  • The use of chemical weapons in Syria has reignited calls for immediate regime change, as international leaders accuse the Assad government of war crimes.

    Việc sử dụng vũ khí hóa học ở Syria đã làm dấy lên lời kêu gọi thay đổi chế độ ngay lập tức, khi các nhà lãnh đạo quốc tế cáo buộc chính quyền Assad phạm tội ác chiến tranh.