Định nghĩa của từ deprecate

deprecateverb

Ko tán thành

/ˈdeprəkeɪt//ˈdeprəkeɪt/

Từ "deprecate" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de-" (có nghĩa là "down" hoặc "xa") và "precari" (có nghĩa là "hỏi một cách tha thiết"). Ban đầu, "deprecate" có nghĩa là "cầu xin hoặc thỉnh cầu chống lại điều gì đó", chẳng hạn như một lời cầu nguyện hoặc một bài thơ. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả hành động thể hiện sự không tán thành hoặc không ủng hộ đối với ai đó hoặc điều gì đó. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này mang một giọng điệu trang trọng hơn, thường được sử dụng trong văn học và thơ ca để truyền tải cảm giác hối tiếc hoặc ăn năn. Ngày nay, "deprecate" thường được sử dụng trong tiếng Anh để thể hiện sự không tán thành hoặc chỉ trích, như trong "I deprecate his decision to quit the project." Tôi hy vọng điều đó giúp bạn hiểu được nguồn gốc của từ hấp dẫn này!

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningphản đối, phản kháng, không tán thành

exampleto deprecate war: phản đối chiến tranh

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi (tai nạn); khẩn nài xin đừng

exampleto deprecate someone's anger: khẩn nài xin ai đừng nổi giận

namespace

to feel and express strong disapproval of something

để cảm nhận và thể hiện sự không đồng tình mạnh mẽ của một cái gì đó

Ví dụ:
  • The software company deprecated the outdated version of their program as they announced the release of a new, more efficient one.

    Công ty phần mềm đã ngừng sử dụng phiên bản lỗi thời của chương trình và thông báo phát hành phiên bản mới hiệu quả hơn.

  • To prevent compatibility issues, the programming language deprecated the use of certain functions in the latest release.

    Để tránh các vấn đề về khả năng tương thích, ngôn ngữ lập trình đã loại bỏ một số chức năng nhất định trong bản phát hành mới nhất.

  • The organization's board members deprecated the idea of expanding to a new location due to financial constraints.

    Các thành viên hội đồng quản trị của tổ chức phản đối ý tưởng mở rộng sang địa điểm mới do hạn chế về tài chính.

  • The company's CEO deprecated the use of plastic bags in their stores and encouraged customers to bring their own reusable bags.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty phản đối việc sử dụng túi nhựa tại các cửa hàng và khuyến khích khách hàng tự mang theo túi tái sử dụng.

  • The speaker deprecated the use of certain negative words and phrases in their presentation, as they believed more positive language would better convey their message.

    Diễn giả phản đối việc sử dụng một số từ ngữ và cụm từ tiêu cực trong bài thuyết trình của họ vì họ tin rằng ngôn ngữ tích cực hơn sẽ truyền tải thông điệp tốt hơn.

to be considered outdated and best avoided, even though you can still use it, usually because it has been replaced with a newer feature

bị coi là lỗi thời và tốt nhất nên tránh, mặc dù bạn vẫn có thể sử dụng nó, thường là vì nó đã được thay thế bằng một tính năng mới hơn

Ví dụ:
  • A number of features have been deprecated in the latest version of the software.

    Một số tính năng đã không được dùng nữa trong phiên bản mới nhất của phần mềm.