danh từ
cần trục, cần cẩu
giàn giếng dầu
giàn khoan
/ˈderɪk//ˈderɪk/Từ "derrick" ban đầu bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Gaelic "dearcà" có nghĩa là "岛" hoặc "ngọn đồi nhỏ" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này đã được người Anh điều chỉnh vào thế kỷ 16 khi họ bắt đầu sử dụng thuật ngữ này của người Scotland để chỉ một loại khung gỗ cao được thiết kế để nâng hàng hóa nặng bằng ròng rọc và dây thừng. Vào thời điểm đó, máy móc này, còn được gọi là "windlass" hoặc "chandler's derrick," chủ yếu được sử dụng để nâng hàng hóa từ tàu và chất lên toa xe trên đất liền. Nhà sản xuất người Scotland John Ericsson đã phổ biến việc sử dụng thuật ngữ "derrick" khi ông thiết kế và chế tạo giàn khoan chạy bằng hơi nước đầu tiên để sử dụng trong ngành dầu mỏ vào giữa thế kỷ 19. Cấu trúc giống cần cẩu của giàn khoan và sự tương đồng về ngoại hình với thiết bị nâng của Scotland trước đó đã khiến các kỹ sư của Ericsson phải điều chỉnh và áp dụng thuật ngữ "derrick" cho công nghệ mới. Nhìn chung, từ "derrick" đã trải qua sự thay đổi đáng kể về ý nghĩa theo thời gian, nhưng nguồn gốc Scotland của nó vẫn còn rõ ràng và là minh chứng cho lịch sử đổi mới phong phú của đất nước này trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ.
danh từ
cần trục, cần cẩu
giàn giếng dầu
a tall machine used for moving or lifting heavy weights, especially on a ship; a type of crane
một cỗ máy cao dùng để di chuyển hoặc nâng vật nặng, đặc biệt là trên tàu; một loại cần cẩu
a tall structure over an oil well for holding the drill (= the machine that makes the hole in the ground for getting the oil out)
một cấu trúc cao trên một giếng dầu để giữ máy khoan (= máy tạo lỗ trên mặt đất để lấy dầu ra)