Định nghĩa của từ slipway

slipwaynoun

đường trượt

/ˈslɪpweɪ//ˈslɪpweɪ/

Thuật ngữ "slipway" ban đầu xuất phát từ ngành đóng tàu, cụ thể là quá trình hạ thủy một con tàu mới đóng xuống nước. Trước đây, tàu được đóng trên mặt đất khô, thường là trong các cơ sở chuyên dụng được gọi là xưởng đóng tàu. Khi đến lúc hạ thủy, tàu sẽ được dẫn cẩn thận xuống một đoạn dốc hoặc mặt phẳng nghiêng xuống nước. Đoạn dốc này, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hạ thủy, được gọi là đường trượt. Thuật ngữ "slipway" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sleapi", có nghĩa là "slope" hoặc "độ nghiêng". Từ này phát triển theo thời gian, cuối cùng xuất hiện dưới dạng "slayeweye" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng biến thành "slipway" trong tiếng Anh hiện đại. Việc sử dụng đường trượt mở rộng ra ngoài ngành đóng tàu, vì khái niệm đường dốc hoặc mặt phẳng nghiêng tỏ ra hữu ích trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ngày nay, thuật ngữ "slipway" thường được dùng để chỉ ram dốc hoặc cơ sở hạ thủy cho thuyền, tàu ngầm và các tàu khác, cũng như để hạ thủy máy bay và tàu vũ trụ. Nó cũng có thể áp dụng cho ram dốc cho phép chất hoặc dỡ hàng hóa từ tàu lên đất liền, được gọi là bến tàu hoặc bến tàu. Trong bất kỳ mục đích sử dụng nào trong số này, đường trượt đóng vai trò là cơ chế hiệu quả và tiện lợi để hạ thủy hoặc di dời các vật nặng hoặc khó cầm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbờ trượt (để hạ thuỷ tàu)

namespace
Ví dụ:
  • The massive cargo ship smoothly slid into the slipway for routine maintenance and repairs.

    Con tàu chở hàng khổng lồ trượt nhẹ nhàng vào cầu trượt để bảo dưỡng và sửa chữa thường xuyên.

  • The sleek yacht expertly glided down the slipway into the calm sea waters.

    Chiếc du thuyền bóng bẩy lướt nhẹ nhàng xuống đường trượt vào vùng biển tĩnh lặng.

  • The shipyard's slipway was bustling with activity as five different vessels underwent repairs at the same time.

    Cầu tàu của xưởng đóng tàu nhộn nhịp với hoạt động khi năm tàu ​​khác nhau được sửa chữa cùng lúc.

  • The naval vessel gracefully slipped into the slipway following a successful mission at sea.

    Con tàu hải quân nhẹ nhàng trượt vào cầu trượt sau một nhiệm vụ thành công trên biển.

  • The slipway was lined with curious onlookers as the luxury cruise liner was carefully lifted out of the water for routine checks.

    Đường trượt đầy những người tò mò đứng xem khi chiếc du thuyền sang trọng được cẩn thận nâng lên khỏi mặt nước để kiểm tra thường xuyên.

  • The state-of-the-art giant container ship delicately touched down the slipway for scheduled refurbishing.

    Chiếc tàu container khổng lồ hiện đại nhẹ nhàng hạ cánh xuống cầu trượt để tân trang theo lịch trình.

  • The high-tech submarine was meticulously lowered onto the slipway for thorough overhaul and refit.

    Chiếc tàu ngầm công nghệ cao được hạ xuống cầu trượt một cách tỉ mỉ để đại tu và lắp đặt lại toàn bộ.

  • The shipyard's slipway carried out rapid and efficient repairs for the fishing trawler damaged by storm surges.

    Đường trượt của xưởng đóng tàu đã tiến hành sửa chữa nhanh chóng và hiệu quả cho tàu đánh cá bị hư hại do bão.

  • The exceptionally large tanker was skillfully transported between the slipway and the berth with precision and care.

    Chiếc tàu chở dầu có kích thước đặc biệt này được vận chuyển khéo léo giữa cầu trượt và bến tàu với độ chính xác và cẩn thận.

  • The slipway accommodated a variety of vessels including super yachts, naval vessels, and oil tankers due to its advanced infrastructure and facilities.

    Đường trượt này có thể chứa nhiều loại tàu thuyền khác nhau, bao gồm siêu du thuyền, tàu hải quân và tàu chở dầu nhờ cơ sở hạ tầng và trang thiết bị tiên tiến.