Định nghĩa của từ bloat

bloatverb

sưng lên

/bləʊt//bləʊt/

Từ "bloat" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blātan," có nghĩa là "swelling" hoặc "lạm phát". Trong tiếng Anh trung đại, "blātan" phát triển thành "blaten" và ám chỉ tình trạng khí quá mức trong dạ dày, gây đầy hơi hoặc khó chịu. Từ "bloat" xuất hiện vào cuối thế kỷ 14 như một cách viết khác của "blaten". Theo thời gian, "bloat" đã trở thành biểu tượng cho một dạng đầy hơi hoặc căng phồng cực độ, thường liên quan đến các vấn đề tiêu hóa ở động vật hoặc con người. Ngày nay, "bloat" thường được dùng để mô tả các loài động vật, đặc biệt là chó, tiêu thụ một lượng lớn không khí khi ăn hoặc uống, dẫn đến bụng căng phồng và các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningmuối và hun khói (cá trích)

type động từ

meaningphông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên

namespace
Ví dụ:
  • After eating a large meal, Mary's stomach began to bloat.

    Sau khi ăn một bữa ăn thịnh soạn, dạ dày của Mary bắt đầu đầy hơi.

  • Due to a food intolerance, Susan's bloat has become a regular issue.

    Do không dung nạp thức ăn, chứng đầy hơi của Susan đã trở thành vấn đề thường xuyên.

  • The excessive use of salt and preservatives in processed foods often leads to bloating.

    Việc sử dụng quá nhiều muối và chất bảo quản trong thực phẩm chế biến thường dẫn đến đầy hơi.

  • John's bloat became so severe that he had to see a doctor to rule out any underlying health concerns.

    Chứng đầy hơi của John trở nên nghiêm trọng đến mức anh phải đi khám bác sĩ để loại trừ mọi vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

  • The bloat made it difficult for Alice to button up her jeans and left her feeling self-conscious.

    Tình trạng đầy hơi khiến Alice gặp khó khăn khi cài cúc quần jeans và cảm thấy mất tự tin.

  • Drinking carbonated beverages caused Emily's belly to bloat rapidly.

    Uống đồ uống có ga khiến bụng Emily nhanh chóng đầy hơi.

  • Sarah's bloat subsided after she cut out dairy products from her diet.

    Chứng đầy hơi của Sarah đã thuyên giảm sau khi cô cắt bỏ các sản phẩm từ sữa khỏi chế độ ăn của mình.

  • Lucy tried various bloat remedies, such as probiotics and ginger tea, to alleviate her discomfort.

    Lucy đã thử nhiều biện pháp chữa đầy hơi, chẳng hạn như dùng men vi sinh và trà gừng, để làm giảm cảm giác khó chịu.

  • Tom's bloat was a result of overindulging in beer and spicy food at a recent party.

    Chứng đầy hơi của Tom là hậu quả của việc uống quá nhiều bia và đồ ăn cay tại một bữa tiệc gần đây.

  • Regular exercise and a healthy diet helped Julia manage her bloat and improve her overall well-being.

    Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh đã giúp Julia kiểm soát tình trạng đầy hơi và cải thiện sức khỏe tổng thể.