tính từ
chín nẫu
ghi đè
/ˌəʊvərˈraɪp//ˌəʊvərˈraɪp/"Overripe" là một từ ghép được tạo thành từ tiền tố "over-" và tính từ "ripe". Tiền tố "over-" biểu thị sự dư thừa hoặc vượt quá mức thông thường hoặc mức mong đợi. "Ripe" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rīpe" có nghĩa là "sẵn sàng để thu hoạch" hoặc "chín". Do đó, "overripe" biểu thị trái cây hoặc sản phẩm đã qua thời kỳ chín muồi và trở nên quá mềm, nhão hoặc hư hỏng.
tính từ
chín nẫu
Những quả chuối trên quầy đã chín quá mức, có những đốm nâu bao phủ trên vỏ.
Những quả táo của ông tôi trồng trên cây ở sân sau đã chín quá, rụng khỏi cành vì quá mềm và có mùi thối.
Những quả đào ở cửa hàng tạp hóa hôm nay đã chín quá, lớp vỏ mềm nhũn và không hấp dẫn.
Thật không may, những quả bơ tôi mua để làm salad đã chín quá, khiến chúng khó ăn và tạo ra mùi khó chịu trong bếp.
Những quả xoài ở chợ nông sản đã chín quá, có mùi chua nồng nặc khiến vị giác của tôi phải rùng mình.
Những quả anh đào của hàng xóm tôi đã chín quá mức sau một tuần hè đặc biệt nóng nực.
Tất cả nho trong vườn nho đều chín quá, khiến toàn bộ vụ mùa bị lãng phí.
Những quả dưa tôi mua hôm qua đã chín quá, có vị dính, quá ngọt, khiến việc ăn trở nên khó khăn.
Quả xuân đào của gia đình tôi đã quá chín, khiến việc cắt chúng thành lát trở nên khó khăn và gần như không thể bỏ hạt.
Những quả dâu tây tôi hái trong vườn giờ đã chín quá, dễ bị dập nát khi tôi chạm nhẹ tay vào lớp vỏ mỏng manh bên ngoài.