Định nghĩa của từ pull off

pull offphrasal verb

kéo ra

////

Cụm từ "pull off" có nguồn gốc từ thế giới đua ngựa. Vào thế kỷ 19, khi những chú ngựa được thúc giục để kịp đến đích, đôi khi chúng phải được kéo ra khỏi một con ngựa khác hoặc xe ngựa khác để làm như vậy. Hành động này bao gồm việc giữ chặt ngựa hoặc xe ngựa và kéo nó theo hướng mong muốn. Cụm từ "pull off" được sử dụng rộng rãi hơn vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900 để chỉ việc thành công trong một tình huống đầy thử thách hoặc nguy hiểm. Nó gợi lên cảm giác khó khăn hoặc rủi ro, ngụ ý rằng kết quả mong muốn không dễ dàng đạt được và đòi hỏi kỹ năng hoặc may mắn để đạt được. Trong cách sử dụng hiện đại, "pull off" thường được sử dụng để chỉ các nhiệm vụ hoặc nỗ lực khác nhau, từ việc hoàn thành một động tác phức tạp trên ô tô hoặc máy bay đến việc tổ chức một sự kiện thành công hoặc hoàn thành một mục tiêu được coi là đặc biệt khó khăn hoặc không thể xảy ra. Cụm từ này vẫn mang theo ý nghĩa ban đầu, nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng, sự khéo léo và quyết tâm để thành công khi những người khác có thể thất bại. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "pull off" xuất phát từ thế giới đua ngựa, ban đầu nó được dùng để mô tả hành động di chuyển một con ngựa hoặc cỗ xe, nhưng sau đó đã được mở rộng để chỉ bất kỳ hành động khó khăn hoặc rủi ro nào đòi hỏi kỹ năng, may mắn hoặc quyết tâm để thành công.

namespace
Ví dụ:
  • The performers pulled off a mesmerizing acrobatic routine that left the audience in awe.

    Các nghệ sĩ đã thực hiện một màn nhào lộn đầy mê hoặc khiến khán giả phải kinh ngạc.

  • Despite tough competition, the runner pulled off a stunning victory in the final sprint.

    Bất chấp sự cạnh tranh gay gắt, vận động viên này đã giành chiến thắng ngoạn mục ở lượt chạy nước rút cuối cùng.

  • The event planners pulled off a spectacular show with an impressive set design and top-notch performers.

    Những người tổ chức sự kiện đã tạo nên một chương trình ngoạn mục với thiết kế sân khấu ấn tượng và những nghệ sĩ biểu diễn hàng đầu.

  • The actress pulled off a convincing portrayal of her character, earning critical acclaim.

    Nữ diễn viên đã thể hiện nhân vật của mình một cách thuyết phục và nhận được nhiều lời khen ngợi.

  • In a daring heist, the thieves pulled off a successful robbery, securing the stolen goods without getting caught.

    Trong một vụ trộm táo bạo, bọn trộm đã thực hiện thành công vụ cướp, bảo vệ được tài sản bị đánh cắp mà không bị phát hiện.

  • The comedian pulled off a hilarious routine, leaving the audience in stitches.

    Nghệ sĩ hài đã thực hiện một tiết mục hài hước khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The chef pulled off an elaborate and intricate dish that impressed the judges and won the competition.

    Đầu bếp đã tạo ra một món ăn cầu kỳ và phức tạp gây ấn tượng với ban giám khảo và giành chiến thắng trong cuộc thi.

  • The athletes pulled off a record-breaking performance, rewriting the history books.

    Các vận động viên đã lập nên thành tích phá kỷ lục, viết lại lịch sử.

  • The teacher pulled off a creative and engaging lesson plan, igniting the students' enthusiasm for learning.

    Giáo viên đã thiết kế một bài giảng sáng tạo và hấp dẫn, khơi dậy niềm đam mê học tập của học sinh.

  • In a tense negotiation, the lawyer pulled off a winning strategy, sealing the deal in favor of their client.

    Trong một cuộc đàm phán căng thẳng, luật sư đã đưa ra một chiến lược chiến thắng, chốt thỏa thuận có lợi cho khách hàng của mình.