Định nghĩa của từ brake

brakenoun

phanh

/breɪk//breɪk/

Từ "brake" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "braquen", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "chạy nước". Thuật ngữ này ám chỉ hành động phá vỡ hoặc kiểm soát tốc độ của ngựa, thường là bằng cách tác dụng lực vào miệng ngựa hoặc kéo dây cương. Theo thời gian, khái niệm "brake" đã phát triển để áp dụng không chỉ cho ngựa mà còn cho xe cộ, máy móc và các vật thể chuyển động khác. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "brake" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả thiết bị hoặc cơ chế được sử dụng để làm chậm hoặc dừng một vật thể chuyển động, chẳng hạn như xe ngựa hoặc xe đạp. Ngày nay, từ "brake" xuất hiện ở khắp mọi nơi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ phanh cơ học cho xe cộ đến phanh văn học để phát triển cốt truyện!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbụi cây

exampleto put on the brake: hãm phanh

meaning(như) bracken

type danh từ ((cũng) break)

meaningxe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)

exampleto put on the brake: hãm phanh

meaningxe ngựa không mui

namespace

a device for slowing or stopping a vehicle

một thiết bị để làm chậm hoặc dừng một chiếc xe

Ví dụ:
  • to put/slam on the brakes

    đạp/đạp phanh

  • the brake pedal

    bàn đạp phanh

  • She stopped with a squeal/screech of the brakes.

    Cô ấy dừng lại khi có tiếng rít/két của phanh.

  • Before crossing the intersection, remember to apply the brakes on your car.

    Trước khi băng qua ngã tư, hãy nhớ đạp phanh xe.

  • The car's brakes suddenly failed, sending the driver into a panic.

    Phanh xe đột nhiên bị hỏng khiến tài xế hoảng loạn.

Ví dụ bổ sung:
  • Is the brake on?

    Phanh có bật không?

  • My brakes are not working properly.

    Hệ thống phanh của tôi không hoạt động bình thường.

  • She slammed on the brakes to try to avoid the dog.

    Cô đạp phanh để cố tránh con chó.

  • The car crashed after its brakes failed.

    Chiếc xe bị hỏng do mất phanh.

  • We heard the screech of brakes, followed by a loud crash.

    Chúng tôi nghe thấy tiếng phanh xe rít lên, sau đó là một tiếng va chạm lớn.

Từ, cụm từ liên quan

a thing that stops something or makes it difficult

một điều ngăn chặn một cái gì đó hoặc làm cho nó khó khăn

Ví dụ:
  • High interest rates are a brake on the economy.

    Lãi suất cao là một lực cản đối với nền kinh tế.

  • The need to earn some money put the brakes on my wilder ambitions.

    Nhu cầu kiếm tiền đã kìm hãm những tham vọng điên rồ hơn của tôi.

  • High interest rates will act as a brake on the economy.

    Lãi suất cao sẽ đóng vai trò như một lực cản đối với nền kinh tế.

Thành ngữ

jam on the brake(s) | jam the brake(s) on
to operate the brakes on a vehicle suddenly and with force
  • The car skidded as he jammed on the brakes.