Định nghĩa của từ pull away

pull awayphrasal verb

kéo đi

////

Cụm từ "pull away" là một cách diễn đạt tượng trưng bắt nguồn từ nghĩa đen của từ "pull". Theo nghĩa đen, "pull" có nghĩa là kéo hoặc di chuyển một vật gì đó về phía mình bằng lực. Trong bối cảnh thể thao, "pull away" được dùng để mô tả hành động của một đội khi họ bắt đầu gia tăng đáng kể khoảng cách dẫn trước so với đối thủ, khiến đội kia khó bắt kịp hơn. Về cơ bản, đội đang dẫn trước "kéo xa" đối thủ bằng cách gia tăng lợi thế của họ. Cách diễn đạt này lần đầu tiên được sử dụng trong thể thao để mô tả hành động của một đội liên tục vượt trội hơn đối thủ và hiện nay thường được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như kinh doanh, chính trị và cuộc sống hàng ngày, để biểu thị một bước tiến hoặc tiến bộ đáng kể. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi lần đầu tiên được ghi lại trên báo liên quan đến đua ngựa. Kể từ đó, nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong bình luận thể thao, cũng như các cách diễn đạt hàng ngày, thể hiện sự phát triển hoặc cải thiện tích cực so với đối thủ của mình.

namespace
Ví dụ:
  • As the starter's gun went off, the runners jostled for position before slowly pulling away from each other.

    Khi tiếng súng hiệu lệnh vang lên, những người chạy đua chen chúc nhau để giành vị trí trước khi từ tách ra khỏi nhau.

  • After nudging the accelerator, the racing car gradually pulled away from its competitors on the track.

    Sau khi nhấn ga, chiếc xe đua dần dần bỏ xa các đối thủ trên đường đua.

  • The ice skater glided effortlessly across the rink, pulling away from the other competitors with each graceful move.

    Người trượt băng lướt nhẹ nhàng trên sân băng, bỏ xa các đối thủ khác bằng mỗi động tác uyển chuyển.

  • The cyclist pushed harder on his pedals, gradually pulling away from the rest of the pack with each tick of the clock.

    Người đi xe đạp đạp mạnh hơn vào bàn đạp, dần dần tách khỏi nhóm còn lại sau mỗi lần đồng hồ chạy.

  • The sailor skillfully hoisted the sails, and his yacht slowly pulled away from the docks and out into the open water.

    Người thủy thủ khéo léo kéo buồm lên, và du thuyền của anh ta từ rời khỏi bến tàu và ra khơi.

  • The fighter jet roared down the runway, gaining speed until it finally pulled away from the Earth and soared into the sky.

    Chiếc máy bay chiến đấu gầm rú trên đường băng, tăng tốc cho đến khi cuối cùng nó rời khỏi mặt đất và bay vút lên trời.

  • As the game reached its climax, the basketball player dribbled the ball up the court before sheering past her opponents and pulling away for the winning shot.

    Khi trận đấu lên đến đỉnh điểm, cầu thủ bóng rổ đã rê bóng lên sân trước khi vượt qua đối thủ và thực hiện cú đánh chiến thắng.

  • The sprinter bolted from the blocks, his muscles bulging as he steadily pulled away from his rivals.

    Vận động viên chạy nước rút này lao nhanh ra khỏi vạch xuất phát, cơ bắp cuồn cuộn khi anh dần dần bỏ xa các đối thủ của mình.

  • The hikers trudged up the steep mountain trail, their legs burning as they gritted their teeth and pulled away from the thickness of the forest.

    Những người đi bộ đường dài lê bước lên con đường mòn trên núi dốc, chân họ nóng rát khi họ nghiến răng và rời xa khu rừng rậm rạp.

  • The racing horse thundered down the straight, its powerful legs propelling it forward as it pulled away from the finish line.

    Con ngựa đua lao vút xuống đường thẳng, đôi chân mạnh mẽ của nó đẩy nó về phía trước khi rời khỏi vạch đích.