Định nghĩa của từ pueblo

pueblonoun

làng

/ˈpwebləʊ//ˈpwebləʊ/

Từ tiếng Tây Ban Nha "pueblo" được dịch thành "people" hoặc "town" trong tiếng Anh. Trong bối cảnh của Tây Nam Hoa Kỳ, "pueblo" dùng để chỉ các cộng đồng sống trên vách đá, bằng đất sét của người Pueblo, chẳng hạn như Hopi, Zuni và Taos Pueblo. Người Pueblo đã sinh sống trong các cộng đồng này trong nhiều thế kỷ và thuật ngữ "pueblo" đã gắn liền chặt chẽ với phong cách kiến ​​trúc và di sản văn hóa độc đáo của họ. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "populus", có nghĩa là "đầy người", được dịch thành "pueblo" trong tiếng Tây Ban Nha trong thời kỳ thuộc địa. Do đó, "pueblo" mang cả ý nghĩa về mặt ngôn ngữ và lịch sử, đóng vai trò là minh chứng cho truyền thống văn hóa phong phú của các cộng đồng người Mỹ bản địa coi những nơi này là quê hương.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều pueblos

meaninglàng (người da đỏ); người da đỏ

meaningtỉnh, thị trấn (ở Phi

namespace
Ví dụ:
  • The ancient cliff dwellings in Mesa Verde, Colorado form a collection of pueblos that date back to the 13th century.

    Những ngôi nhà cổ trên vách đá ở Mesa Verde, Colorado tạo thành một quần thể nhà pueblo có niên đại từ thế kỷ 13.

  • The Pueblo Indians of New Mexico have lived in compact villages, or pueblos, for centuries.

    Người da đỏ Pueblo ở New Mexico đã sống trong những ngôi làng nhỏ gọn, hay còn gọi là pueblo, trong nhiều thế kỷ.

  • The Pueblo people continue to preserve their unique cultural identity through the traditional practice of building and living in pueblos.

    Người dân Pueblo vẫn tiếp tục bảo tồn bản sắc văn hóa độc đáo của mình thông qua tập tục xây dựng và sinh sống theo truyền thống ở các ngôi làng pueblo.

  • The pueblos in the southwestern United States are characterized by their simple, adobe architecture and intricate religious symbolism.

    Các ngôi nhà pueblo ở phía tây nam Hoa Kỳ có đặc điểm là kiến ​​trúc bằng đất sét đơn giản và biểu tượng tôn giáo phức tạp.

  • The Pueblo Revolt of 1680, which resulted in the expulsion of Spanish settlers from the pueblos, is still commemorated by modern-day Pueblo communities.

    Cuộc nổi loạn của người Pueblo năm 1680, dẫn đến việc trục xuất những người định cư Tây Ban Nha khỏi các pueblo, vẫn được cộng đồng người Pueblo ngày nay kỷ niệm.

  • Visitors to the pueblos can learn about indigenous traditions and beliefs by observing religious ceremonies and participating in cultural events.

    Du khách đến thăm các ngôi làng có thể tìm hiểu về truyền thống và tín ngưỡng bản địa bằng cách quan sát các nghi lễ tôn giáo và tham gia các sự kiện văn hóa.

  • The pueblos are a testament to the resilience and persistence of Native American peoples in the face of colonization and cultural assimilation.

    Các ngôi làng pueblo là minh chứng cho sức chịu đựng và sự bền bỉ của người dân bản địa châu Mỹ trước sự xâm lược và đồng hóa văn hóa.

  • Many pueblos in New Mexico have been designated as National Historic Landmarks to preserve their cultural significance and historical importance.

    Nhiều ngôi làng pueblo ở New Mexico đã được công nhận là Di tích Lịch sử Quốc gia để bảo tồn ý nghĩa văn hóa và tầm quan trọng về mặt lịch sử của chúng.

  • Despite the pressures of modernization and globalization, the Pueblo people remain committed to their traditional way of life and the role of the pueblo as a symbol of community and identity.

    Bất chấp áp lực của quá trình hiện đại hóa và toàn cầu hóa, người dân Pueblo vẫn trung thành với lối sống truyền thống của họ và vai trò của pueblo như một biểu tượng của cộng đồng và bản sắc.

  • The pueblos continue to serve as a source of inspiration for contemporary indigenous artists and activists who draw strength and solidarity from their cultural heritage.

    Các ngôi làng pueblo tiếp tục là nguồn cảm hứng cho các nghệ sĩ và nhà hoạt động bản địa đương đại, những người tìm thấy sức mạnh và sự đoàn kết từ di sản văn hóa của họ.