Định nghĩa của từ mesa

mesanoun

mesa

/ˈmeɪsə//ˈmeɪsə/

Từ "mesa" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, cụ thể là từ "meseta" mà bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "al-mustaqinah" có nghĩa là "cao nguyên" hoặc "đồng bằng cao nguyên". Sau đó, người Tây Ban Nha sử dụng từ "meseta" để mô tả độ cao bằng phẳng trên địa hình của đất nước, theo thời gian được chuyển thể sang tiếng Anh là "mesa" để mô tả các dạng địa chất tương tự. Theo định nghĩa đơn giản nhất, mesa là một dạng đất cao, bằng phẳng được bao quanh bởi các vách đá dựng đứng ở mọi phía, thường được tạo ra thông qua quá trình xói mòn và các quá trình địa chất làm lộ dần bề mặt giống như cao nguyên. Việc sử dụng từ "mesa" trong các mô tả về địa chất, địa hình và cảnh quan vẫn tiếp tục cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(địa lý,ddịa chất) núi mặt bàn

namespace
Ví dụ:
  • The hikers stopped at the base of the mesa to catch their breath and take in the breathtaking views of the desert landscape.

    Những người đi bộ đường dài dừng lại ở chân cao nguyên để nghỉ ngơi và ngắm nhìn quang cảnh ngoạn mục của sa mạc.

  • The ancient cliff dwelling was nestled in a small canyon at the foot of the mesa, providing shelter and protection from the harsh desert environment.

    Ngôi nhà vách đá cổ xưa này nằm ẩn mình trong một hẻm núi nhỏ dưới chân cao nguyên, cung cấp nơi trú ẩn và bảo vệ khỏi môi trường sa mạc khắc nghiệt.

  • The sun was starting to set, casting a reddish-orange glow over the horizon and illuminating the rocky outcroppings of the mesa.

    Mặt trời bắt đầu lặn, phủ ánh sáng đỏ cam lên đường chân trời và chiếu sáng những mỏm đá nhô ra của cao nguyên.

  • The cowboys herded their cattle up the winding trail to the mesa, where they would spend the night in the open air under the stars.

    Những chàng cao bồi lùa đàn gia súc của họ theo con đường quanh co đến cao nguyên, nơi họ sẽ nghỉ đêm ngoài trời dưới bầu trời đầy sao.

  • The ruins of the long-abandoned mesa village stood silently in the ruins of time, a testament to the mysterious history of the region.

    Tàn tích của ngôi làng trên cao nguyên bị bỏ hoang từ lâu vẫn đứng im lặng giữa đống đổ nát của thời gian, là minh chứng cho lịch sử bí ẩn của khu vực.

  • The archaeologist traced the progression of the ancient fertility cult across the panoramic desert mesas, discovering new insights into the sacred ritual practices of the past.

    Nhà khảo cổ học đã lần theo dấu vết tiến triển của tín ngưỡng sinh sản cổ xưa trên khắp các cao nguyên sa mạc, khám phá ra những hiểu biết mới về các nghi lễ thiêng liêng trong quá khứ.

  • The geologist scaled the steep mesa face, examining the rock layers and strata to reconstruct the geological history of the region.

    Nhà địa chất đã leo lên mặt phẳng dốc, kiểm tra các lớp đá và địa tầng để tái tạo lại lịch sử địa chất của khu vực.

  • The astronaut gazed out from the mountaintop mesa, marveling at the vast emptiness and silence of the moon's surface.

    Nhà du hành vũ trụ nhìn ra từ đỉnh núi, kinh ngạc trước sự trống trải và tĩnh lặng bao la của bề mặt mặt trăng.

  • The voices of the religious pilgrims echoed across the hollow mesa, their chants and hymns bouncing off the towering cliffs.

    Tiếng nói của những người hành hương vang vọng khắp cao nguyên rỗng, tiếng hát và thánh ca của họ vọng vào những vách đá cao chót vót.

  • The climber ascended the sheer rock face of the mesa, pushing through the burning sun and unforgiving wind to reach the pinnacle and gaze out over the breathtaking landscape below.

    Người leo núi leo lên vách đá dựng đứng của cao nguyên, vượt qua cái nắng như thiêu đốt và cơn gió dữ dội để lên tới đỉnh và ngắm nhìn quang cảnh ngoạn mục bên dưới.

Từ, cụm từ liên quan