Định nghĩa của từ adobe

adobenoun

adobe

/əˈdəʊbi//əˈdəʊbi/

Từ "adobe" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha và có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "at-ṭūb", có nghĩa là "bùn". Trong thời kỳ Tây Ban Nha Reconquista, hay cuộc tái chiếm Tây Ban Nha khỏi ách thống trị của người Hồi giáo, người Moor (người Ả Rập chinh phục Tây Ban Nha) đã sử dụng một kỹ thuật xây dựng độc đáo với gạch bùn (adobes) làm vật liệu xây dựng. Người Tây Ban Nha đã áp dụng phương pháp này và truyền bá nó khắp các thuộc địa của họ, bao gồm cả Mexico ngày nay, nơi kỹ thuật này trở nên phổ biến. Người da đỏ Pueblo, bản địa của khu vực này, cũng sử dụng adobe trong kiến ​​trúc của họ. Người Tây Ban Nha đã kết hợp một số đặc điểm lấy cảm hứng từ Pueblo, chẳng hạn như sử dụng vigas (dầm gỗ) để hỗ trợ các bức tường adobe, mà họ gọi là "vigas y tabla" trong tiếng Tây Ban Nha. Thuật ngữ "adobe" hiện thường được liên kết với phong cách xây dựng đặc biệt này xuất hiện ở Tây Nam và Mexico.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggạch sống (phơi nắng, không nung)

namespace
Ví dụ:
  • The architect presented his design using Adobe InDesign, a software program used for layout and publishing.

    Kiến trúc sư đã trình bày thiết kế của mình bằng Adobe InDesign, một chương trình phần mềm được sử dụng để bố trí và xuất bản.

  • The graphic designer created a stunning poster in Adobe Photoshop, incorporating elaborate imagery and typography.

    Nhà thiết kế đồ họa đã tạo ra một tấm áp phích tuyệt đẹp trong Adobe Photoshop, kết hợp hình ảnh và kiểu chữ phức tạp.

  • The marketing team used Adobe Illustrator to create a series of sleek and modern icons for their company's branding.

    Nhóm tiếp thị đã sử dụng Adobe Illustrator để tạo ra một loạt biểu tượng đẹp mắt và hiện đại cho thương hiệu của công ty.

  • The photographer edited her images using Adobe Lightroom, a photo editing application that allowed her to make precise adjustments to color and brightness.

    Nhiếp ảnh gia đã chỉnh sửa ảnh của mình bằng Adobe Lightroom, một ứng dụng chỉnh sửa ảnh cho phép cô điều chỉnh chính xác màu sắc và độ sáng.

  • The video editor employed Adobe Premiere Pro to assemble and polish a professional-grade promotional video for the company.

    Biên tập viên video đã sử dụng Adobe Premiere Pro để dựng và chỉnh sửa video quảng cáo chuyên nghiệp cho công ty.

  • The web developer incorporated Adobe Dreamweaver into her process of designing and coding custom websites for her clients.

    Nhà phát triển web đã kết hợp Adobe Dreamweaver vào quy trình thiết kế và mã hóa các trang web tùy chỉnh cho khách hàng của mình.

  • The artist utilized Adobe Fresco, a digital painting app, to produce intricate and textured digital art from the comfort of her own home.

    Nghệ sĩ đã sử dụng Adobe Fresco, một ứng dụng vẽ kỹ thuật số, để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật kỹ thuật số phức tạp và có kết cấu ngay tại nhà của mình.

  • The writer utilized Adobe Acrobat Pro to make advanced edits and revise PDF documents for her clients.

    Tác giả đã sử dụng Adobe Acrobat Pro để chỉnh sửa nâng cao và sửa đổi tài liệu PDF cho khách hàng của mình.

  • The instructor demonstrated how to use Adobe Captivate, a software that helps create interactive eLearning courses, and quizzes in an online classroom setting.

    Người hướng dẫn đã trình bày cách sử dụng Adobe Captivate, một phần mềm giúp tạo các khóa học eLearning tương tác và các câu đố trong lớp học trực tuyến.

  • The illustrator employed Adobe Sketch, a flexible and easy-to-use app that allows for intuitive readings of digital art ideas through precise vector techniques.

    Họa sĩ minh họa đã sử dụng Adobe Sketch, một ứng dụng linh hoạt và dễ sử dụng cho phép đọc trực quan các ý tưởng nghệ thuật kỹ thuật số thông qua các kỹ thuật vector chính xác.