Định nghĩa của từ proselytize

proselytizeverb

thịnh vượng

/ˈprɒsələtaɪz//ˈprɑːsələtaɪz/

Từ "proselytize" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "proselytos", có nghĩa là "stranger" hoặc "chuyển đổi". Ở Hy Lạp cổ đại, proselytos ám chỉ một người không phải là người Do Thái nhưng đã tiếp nhận các phong tục và tín ngưỡng của người Do Thái. Khái niệm này sau đó được mở rộng thành việc cải đạo sang các tôn giáo khác, đặc biệt là Cơ đốc giáo. Theo thời gian, "proselytize" đã phát triển để mô tả hành động tích cực cố gắng cải đạo ai đó sang một tôn giáo hoặc hệ thống tín ngưỡng khác. Đây là lý do tại sao từ này thường mang hàm ý thuyết phục hoặc thậm chí là ép buộc.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcho quy y, cho nhập đạo

meaningkết nạp vào đảng

namespace
Ví dụ:
  • The religious group was accused of proselytizing in the local community center, which is against the facility's policies.

    Nhóm tôn giáo này bị cáo buộc truyền đạo tại trung tâm cộng đồng địa phương, điều này trái với chính sách của cơ sở này.

  • The missionaries were determined to proselytize the indigenous people and convert them to their religion.

    Các nhà truyền giáo quyết tâm truyền đạo cho người bản địa và cải đạo họ theo tôn giáo của họ.

  • John's new neighbor, a Jehovah's Witness, was notoriously persistent in proselytizing him every time they met.

    Người hàng xóm mới của John, một Nhân chứng Giê-hô-va, nổi tiếng là người kiên trì truyền đạo cho anh mỗi lần họ gặp nhau.

  • The church's outreach program focused on reaching out to people from other religions and proselytizing them instead of converting insiders.

    Chương trình tiếp cận của nhà thờ tập trung vào việc tiếp cận những người theo tôn giáo khác và truyền đạo cho họ thay vì cải đạo những người trong tôn giáo.

  • The minister warned the congregation against proselytizing openly, as it could lead to legal repercussions in some countries.

    Mục sư cảnh báo giáo đoàn không nên công khai truyền đạo vì điều này có thể dẫn đến hậu quả pháp lý ở một số quốc gia.

  • The evangelist brought his message of salvation to the masses, proselytizing through public gatherings and door-to-door campaigns.

    Nhà truyền giáo đã mang thông điệp cứu rỗi của mình đến với quần chúng, truyền giáo thông qua các cuộc tụ họp công cộng và các chiến dịch đi từng nhà.

  • The freethinkers' group campaigned against the intrusion of religious institutions in public spaces, criticizing the proselytizing tactics of some religious groups.

    Nhóm những người theo chủ nghĩa tự do tư tưởng đã vận động chống lại sự xâm nhập của các tổ chức tôn giáo vào không gian công cộng, chỉ trích các chiến thuật truyền giáo của một số nhóm tôn giáo.

  • The atheist activists protested against proselytization in schools, arguing that it violated the rights of children and parents.

    Các nhà hoạt động vô thần đã phản đối việc truyền giáo trong trường học, với lý do rằng điều này vi phạm quyền của trẻ em và phụ huynh.

  • The settlers tried hard to proselytize the native population, but their efforts proved futile due to cultural barriers and resistance.

    Những người định cư đã cố gắng hết sức để truyền giáo cho người bản xứ, nhưng nỗ lực của họ đều vô ích vì rào cản văn hóa và sự phản kháng.

  • The disciple was ordered to spread the word of God, regardless of the people's belief or ignorance, and proselytize tirelessly till the end of time.

    Người môn đồ được lệnh phải truyền bá lời Chúa, bất kể niềm tin hay sự thiếu hiểu biết của mọi người, và truyền đạo không mệt mỏi cho đến tận thế.