Định nghĩa của từ evangelize

evangelizeverb

truyền giáo

/ɪˈvændʒəlaɪz//ɪˈvændʒəlaɪz/

Từ "evangelize" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp euangelion, có nghĩa là "tin tốt lành". Trong Cơ đốc giáo, thuật ngữ "Phúc âm" ám chỉ tin tốt lành về Chúa Jesus Christ và sự cứu rỗi của Người. Do đó, truyền giáo là hành động truyền bá tin tốt lành này cho người khác. Bản thân từ "evangelize" là một từ phái sinh của từ tiếng Hy Lạp evangelizo, có nghĩa là "tuyên bố Phúc âm". Từ này được sử dụng trong Tân Ước để mô tả hành động của Chúa Jesus và các môn đồ của Người, những người đã ra đi rao giảng và dạy về vương quốc của Chúa. Trong nhà thờ Cơ đốc giáo đầu tiên, truyền giáo được coi là một phần quan trọng của đức tin. Khi Cơ đốc giáo lan rộng ra ngoài bối cảnh ban đầu, các nhà truyền giáo đã đi khắp nơi để chia sẻ Phúc âm với các cộng đồng mới. Ngày nay, truyền giáo vẫn tiếp tục là một thành phần quan trọng của môn đồ Cơ đốc, khi những người theo Chúa Jesus tìm cách chia sẻ hy vọng và niềm vui của Phúc âm với những người xung quanh họ. Tóm lại, từ "evangelize" xuất phát từ tiếng Hy Lạp euangelion, có nghĩa là "tin tốt lành", và ám chỉ hành động truyền bá thông điệp này cho người khác thông qua việc rao giảng, giảng dạy và làm chứng. Nó phản ánh cam kết của các Kitô hữu trong việc chia sẻ Phúc âm với một thế giới đang cần hy vọng và sự cứu rỗi.

Tóm Tắt

type ngoại động từ (tôn giáo)

meaningtruyền bá Phúc âm cho ai

meaningcảm hoá (ai) theo Công giáo

type nội động từ

meaningtruyền bá Phúc âm

namespace
Ví dụ:
  • The missionaries spent their lives evangelizing the remote villages in the Amazon rainforest.

    Các nhà truyền giáo đã dành cả cuộc đời để truyền giáo ở những ngôi làng xa xôi trong rừng nhiệt đới Amazon.

  • Our church has a dedicated team that focuses on evangelizing the surrounding community through outreach programs and events.

    Nhà thờ của chúng tôi có một đội ngũ tận tụy tập trung vào việc truyền giáo cho cộng đồng xung quanh thông qua các chương trình và sự kiện tiếp cận cộng đồng.

  • The pastor's sermon on Sunday centered around the importance of evangelizing and spreading the word of God.

    Bài giảng của mục sư vào Chủ Nhật tập trung vào tầm quan trọng của việc truyền bá và lan truyền lời Chúa.

  • The church's evangelistic efforts have led to the conversion of several individuals in the neighborhood over the years.

    Những nỗ lực truyền giáo của nhà thờ đã dẫn đến sự cải đạo của nhiều cá nhân trong khu vực trong nhiều năm qua.

  • Because of the shortage of full-time evangelists, many churches have started training faithful members to evangelize their circles of influence.

    Vì thiếu hụt các nhà truyền giáo toàn thời gian, nhiều nhà thờ đã bắt đầu đào tạo các thành viên trung thành để truyền giáo cho những người trong vòng ảnh hưởng của họ.

  • The religious organization sent a group of volunteers to an impoverished nation to evangelize and provide humanitarian aid.

    Tổ chức tôn giáo này đã cử một nhóm tình nguyện viên đến một quốc gia nghèo đói để truyền giáo và cung cấp viện trợ nhân đạo.

  • The Bible study group believed that a key component of their faith was evangelizing others and fulfilling the Great Commission.

    Nhóm nghiên cứu Kinh Thánh tin rằng một thành phần quan trọng trong đức tin của họ là truyền giáo cho người khác và hoàn thành Đại Mạng Lệnh.

  • The Catholic church invested significant resources into evangelization campaigns for both youth and adults.

    Giáo hội Công giáo đã đầu tư đáng kể nguồn lực vào các chiến dịch truyền giáo cho cả thanh thiếu niên và người lớn.

  • The college ministry focused on teaching its members practical ways to evangelize their peers on campus.

    Mục vụ của trường tập trung vào việc dạy các thành viên những cách thực tế để truyền giáo cho bạn bè trong trường.

  • The evangelistic conference drew a crowd of eager Christians hungry to learn how they could better share the Good News.

    Hội nghị truyền giáo đã thu hút đông đảo các Cơ Đốc nhân háo hức muốn tìm hiểu cách chia sẻ Tin Mừng tốt hơn.