danh từ
sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...)
sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác)
sự truyền bá, sự lan truyền
Lan truyền
/ˌprɒpəˈɡeɪʃn//ˌprɑːpəˈɡeɪʃn/Từ "propagation" bắt nguồn từ tiếng Latin "propagare", có nghĩa là "lan rộng, mở rộng hoặc nhân lên". Từ gốc này cũng cho chúng ta từ "propagate", ban đầu ám chỉ việc lan rộng cây bằng cách giâm cành hoặc gieo hạt. Theo thời gian, "propagation" được mở rộng để bao hàm việc truyền tải hoặc phổ biến ý tưởng, kiến thức hoặc thậm chí là bệnh tật. Tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn bắt nguồn từ ý tưởng về một thứ gì đó lan rộng và phát triển ra bên ngoài.
danh từ
sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...)
sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác)
sự truyền bá, sự lan truyền
the act of spreading ideas, beliefs or information among many people
hành động truyền bá ý tưởng, niềm tin hoặc thông tin giữa nhiều người
việc truyền bá phúc âm Kitô giáo
Sự lan truyền nhanh chóng của thông tin sai lệch trên mạng xã hội đã dẫn đến làn sóng thông tin sai lệch và gây hoang mang trong công chúng.
Việc truyền bá các phương pháp canh tác nông nghiệp truyền thống ở các cộng đồng nông thôn xa xôi giúp bảo tồn di sản văn hóa và duy trì nền kinh tế địa phương.
Việc phổ biến giáo dục khoa học tại các trường học có hoàn cảnh khó khăn có thể mở ra cơ hội cho học sinh và truyền cảm hứng cho các em theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực STEM.
Việc phổ biến các công nghệ năng lượng tái tạo có thể làm giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính và chống biến đổi khí hậu.
the act of producing new plants from a parent plant
hành động tạo ra cây mới từ cây mẹ
một cuốn sách về nhân giống cây bụi và cây