Định nghĩa của từ proclamation

proclamationnoun

tuyên bố

/ˌprɒkləˈmeɪʃn//ˌprɑːkləˈmeɪʃn/

Từ "proclamation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "proclamari" có nghĩa là "gọi ra" hoặc "làm cho công chúng biết đến". Động từ này bắt nguồn từ "pro" có nghĩa là "forward" hoặc "before" và "clamare" có nghĩa là "gọi" hoặc "la hét". Cụm từ tiếng Latin "proclamatio" được dịch thành "một lời kêu gọi" hoặc "một thông báo công khai". Từ "proclamation" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "proclamacioun", bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "proclamatio". Trong tiếng Anh, từ "proclamation" ban đầu ám chỉ hành động gọi ra hoặc tuyên bố điều gì đó trước công chúng, thường là thông qua một thông báo hoặc tuyên bố công khai. Ngày nay, tuyên bố là một tuyên bố chính thức bằng văn bản nhằm thông báo hoặc tuyên bố công khai, thường do viên chức chính phủ hoặc người có thẩm quyền ban hành.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự công bố, sự tuyên bố

meaningby public proclamation

meaningbằng (theo) tuyên bố công khai

namespace
Ví dụ:
  • The governor issued a proclamation declaring a state of emergency in response to the natural disaster.

    Thống đốc đã ban hành tuyên bố tình trạng khẩn cấp để ứng phó với thảm họa thiên nhiên.

  • The president delivered a solemn proclamation condemning the hostile actions of our enemies.

    Tổng thống đã đưa ra lời tuyên bố long trọng lên án những hành động thù địch của kẻ thù.

  • The mayor's proclamation announced a parade in honor of the city's 200th anniversary.

    Tuyên bố của thị trưởng nêu rõ sẽ có cuộc diễu hành để vinh danh kỷ niệm 200 năm thành lập thành phố.

  • The governor's proclamation calling for a day of prayer and reflection was met with resounding support from religious leaders across the state.

    Lời tuyên bố của thống đốc kêu gọi một ngày cầu nguyện và suy ngẫm đã nhận được sự ủng hộ nồng nhiệt từ các nhà lãnh đạo tôn giáo trên khắp tiểu bang.

  • The ruler's proclamation demanding submission and obedience from the subjects caused widespread unrest.

    Lời tuyên bố của nhà vua yêu cầu thần dân phải phục tùng và tuân thủ đã gây ra tình trạng bất ổn lan rộng.

  • The senate passed a proclamation recognizing the importance of environmental conservation and preservation.

    Thượng viện đã thông qua bản tuyên bố công nhận tầm quan trọng của việc bảo tồn và gìn giữ môi trường.

  • The monarch's proclamation announcing a grant for the construction of new schools and hospitals was welcomed by the populace.

    Lời tuyên bố của nhà vua về việc tài trợ xây dựng trường học và bệnh viện mới đã được người dân hoan nghênh.

  • The president's proclamation against hate speech and media vilification was praised by human rights organizations throughout the country.

    Tuyên bố của tổng thống chống lại ngôn từ thù địch và sự phỉ báng của giới truyền thông đã được các tổ chức nhân quyền trên khắp cả nước ca ngợi.

  • The governor's formal proclamation declaring July as National Ice Cream Month was met with delight by its citizens.

    Tuyên bố chính thức của thống đốc tuyên bố tháng 7 là Tháng Kem Quốc gia đã được người dân đón nhận nồng nhiệt.

  • The country's leader's proclamation outlawing slavery and calling for equal rights for all citizens was a turning point in the nation's history.

    Tuyên bố của nhà lãnh đạo đất nước về việc bãi bỏ chế độ nô lệ và kêu gọi quyền bình đẳng cho mọi công dân là bước ngoặt trong lịch sử quốc gia.

Từ, cụm từ liên quan