Định nghĩa của từ probationary

probationaryadjective

thử việc

/prəˈbeɪʃnri//prəʊˈbeɪʃəneri/

Từ "probationary" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "probatio" có nghĩa là "test" hoặc "bằng chứng", và nó liên quan đến từ "probare", có nghĩa là "thử" hoặc "chứng minh". Trong tiếng Anh, từ "probationary" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả giai đoạn thử nghiệm hoặc kiểm tra, thường được sử dụng trong bối cảnh hành vi hoặc hành động của một người. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "probationary" bắt đầu được sử dụng cụ thể trong bối cảnh việc làm hoặc học nghề. Một cá nhân đang trong thời gian thử việc được coi là đang trong thời gian thử việc, trong thời gian đó các kỹ năng và hành vi của họ đang được đánh giá. Thuật ngữ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong nhiều ngành và bối cảnh, bao gồm thực thi pháp luật, giáo dục và kinh doanh, để mô tả giai đoạn đánh giá hoặc kiểm tra trước khi một người được trao toàn bộ địa vị hoặc trách nhiệm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự

meaning(pháp lý) đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi

namespace

connected with a time of training and testing when you start a new job to see if you are suitable for the work

liên quan đến thời gian đào tạo và kiểm tra khi bạn bắt đầu một công việc mới để xem bạn có phù hợp với công việc đó không

Ví dụ:
  • a probationary period

    thời gian thử việc

  • young probationary teachers

    giáo viên trẻ thực tập

connected with the period of time when a person who has committed a crime is on probation

liên quan đến khoảng thời gian khi một người phạm tội đang trong thời gian thử thách