Định nghĩa của từ parole

parolenoun

tạm tha

/pəˈrəʊl//pəˈrəʊl/

Từ "parole" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng Ý. Trong tiếng Ý, từ "parola" có nghĩa là "word" hoặc "lời hứa". Trong tiếng Pháp cổ, từ "parole" được mượn và chuyển thể thành "lời hứa", "lời hứa" hoặc "lời thề". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ lời hứa long trọng của tù nhân về việc cư xử và tuân thủ các quy tắc trong khi được thả với điều kiện có hành vi tốt. Theo thời gian, khái niệm ân xá đã phát triển để bao gồm một hệ thống thả tù có điều kiện dành cho tù nhân, theo đó họ sẽ được thả khỏi nhà tù và được giám sát bởi các viên chức quản giáo, với điều kiện là họ sẽ không tái phạm. Ngày nay, thuật ngữ "parole" được sử dụng ở nhiều quốc gia để chỉ hệ thống thả tù nhân này với điều kiện có hành vi tốt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha)

exampleto be on parole: được tha vì đã hứa

exampleto break one's parole: nuốt lời hứa danh dự

meaning(quân sự) khẩu lệnh

type danh từ

meaningtha theo lời hứa danh dự

exampleto be on parole: được tha vì đã hứa

exampleto break one's parole: nuốt lời hứa danh dự

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tha có điều kiện

namespace

permission that is given to a prisoner to leave prison before the end of their sentence on condition that they behave well

sự cho phép được cấp cho một tù nhân được rời khỏi nhà tù trước khi kết thúc bản án với điều kiện là họ cư xử tốt

Ví dụ:
  • to be eligible for parole

    đủ điều kiện để được ân xá

  • She was released on parole.

    Cô được thả ra theo lệnh ân xá.

  • The inmate was granted parole after serving eight years in prison.

    Người tù nhân được ân xá sau khi thụ án tám năm tù.

  • She will be released on parole after spending three years behind bars.

    Cô sẽ được tại ngoại sau ba năm ngồi tù.

  • The parole officer will be moderating the discussion about the reintegration of prisoners into society.

    Cán bộ quản chế sẽ điều hành cuộc thảo luận về việc tái hòa nhập xã hội của tù nhân.

Ví dụ bổ sung:
  • He committed a burglary while on parole.

    Anh ta đã phạm tội trộm cắp khi đang trong thời gian được ân xá.

  • Her case comes up for parole in September.

    Vụ án của cô sẽ được xét ân xá vào tháng 9.

  • She got parole.

    Cô ấy đã được ân xá.

  • With parole, he could be out in two years.

    Nếu được ân xá, anh ta có thể được thả sau hai năm.

  • Smith was sentenced to life imprisonment without parole.

    Smith bị kết án tù chung thân không được ân xá.

language considered as the words individual people use, rather than as the communication system of a particular community

ngôn ngữ được coi là những từ mà cá nhân sử dụng, chứ không phải là hệ thống giao tiếp của một cộng đồng cụ thể

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches