Định nghĩa của từ proactively

proactivelyadverb

chủ động

/ˌprəʊˈæktɪvli//ˌprəʊˈæktɪvli/

Từ "proactively" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh. Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "pro" có nghĩa là "before" hoặc "forward" và "agere" có nghĩa là "hành động". Từ "proactive" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả một hành động được thực hiện trước khi một sự kiện xảy ra nhằm ngăn ngừa hoặc giảm thiểu tác động của nó. Dạng danh từ "proactivity" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1960 và dạng tính từ "proactive" đã được sử dụng từ những năm 1980. Từ điển tiếng Anh Oxford ghi nhận nhà tư tưởng kinh doanh và tác giả Stephen Covey đã phổ biến thuật ngữ này trong cuốn sách "7 thói quen của những người thành đạt" xuất bản năm 1989 của ông. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh doanh, y học và giáo dục, để mô tả các hành động được thực hiện nhằm dự đoán và ngăn ngừa vấn đề, thay vì chỉ phản ứng sau khi chúng xảy ra.

namespace
Ví dụ:
  • The sales team should proactively reach out to potential customers to increase conversions.

    Đội ngũ bán hàng nên chủ động tiếp cận khách hàng tiềm năng để tăng tỷ lệ chuyển đổi.

  • To prevent future issues, the IT department needs to proactively monitor network activity.

    Để ngăn ngừa các sự cố trong tương lai, bộ phận CNTT cần chủ động theo dõi hoạt động của mạng.

  • The project manager should proactively address any potential risks or roadblocks to keep the project on track.

    Người quản lý dự án phải chủ động giải quyết mọi rủi ro hoặc rào cản tiềm ẩn để đảm bảo dự án đi đúng hướng.

  • Medical professionals should proactively discuss preventative care options with their patients to promote overall health.

    Các chuyên gia y tế nên chủ động thảo luận về các lựa chọn chăm sóc phòng ngừa với bệnh nhân để tăng cường sức khỏe tổng thể.

  • Teachers should proactively utilize technology and interactive learning methods to engage students and enhance their educational experience.

    Giáo viên nên chủ động sử dụng công nghệ và phương pháp học tập tương tác để thu hút học sinh và nâng cao trải nghiệm học tập của họ.

  • The marketing team should proactively gather insights from customer feedback to improve their products and services.

    Đội ngũ tiếp thị nên chủ động thu thập thông tin từ phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ của mình.

  • To minimize environmental impact, companies should proactively implement sustainable practices in their operations.

    Để giảm thiểu tác động đến môi trường, các công ty nên chủ động thực hiện các hoạt động bền vững trong hoạt động của mình.

  • Managers should proactively communicate any changes or updates to their teams to ensure everyone is aligned with the organization's objectives.

    Người quản lý nên chủ động thông báo mọi thay đổi hoặc cập nhật cho nhóm của mình để đảm bảo mọi người đều nhất quán với mục tiêu của tổ chức.

  • The customer service team should proactively follow up with customers after a purchase to ensure satisfaction and build loyalty.

    Đội ngũ dịch vụ khách hàng nên chủ động theo dõi khách hàng sau khi mua hàng để đảm bảo sự hài lòng và xây dựng lòng trung thành.

  • Students should proactively seek help from their professors or academic advisors to address any concerns with their coursework or career paths.

    Sinh viên nên chủ động tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo sư hoặc cố vấn học thuật để giải quyết mọi lo ngại về khóa học hoặc con đường sự nghiệp của mình.