Định nghĩa của từ prizefighter

prizefighternoun

người đoạt giải

/ˈpraɪzfaɪtə(r)//ˈpraɪzfaɪtər/

"Prizefighter" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, ám chỉ những võ sĩ đấu tranh giành giải thưởng tiền mặt. Thuật ngữ này phát triển từ những thuật ngữ trước đó như "prize-ring" và "prize-ring man". "prize" trong "prizefighter" ám chỉ tiền bạc hoặc các vật có giá trị khác được trao tặng như phần thưởng cho người chiến thắng trong một trận đấu quyền anh. Thực hành này phân biệt các võ sĩ chuyên nghiệp với những người chỉ chiến đấu vì thể thao hoặc quyền khoe khoang.

namespace
Ví dụ:
  • The heavyweight prizefighter knocked his opponent out in the third round with a powerful right hook.

    Võ sĩ hạng nặng này đã hạ gục đối thủ ở hiệp thứ ba bằng một cú móc phải cực mạnh.

  • The boxer trained tirelessly for months to prepare for the grueling match against his prizefighter opponent.

    Võ sĩ quyền Anh đã tập luyện không biết mệt mỏi trong nhiều tháng để chuẩn bị cho trận đấu khốc liệt với đối thủ võ sĩ quyền Anh của mình.

  • As the prizefighter stepped into the ring, the crowd roared with anticipation for the thrilling fight ahead.

    Khi võ sĩ quyền Anh bước vào võ đài, đám đông reo hò phấn khích chờ đợi trận đấu gay cấn sắp tới.

  • The champion prizefighter was a fearsome sight in the ring, standing tall with bulging muscles and a fierce determination.

    Nhà vô địch quyền anh trông thật đáng sợ trên võ đài, đứng thẳng với cơ bắp cuồn cuộn và quyết tâm mãnh liệt.

  • The prizefighter's fists flew like lightning, landing blow after blow against his opponent's defenses.

    Những cú đấm của võ sĩ quyền Anh nhanh như chớp, liên tục giáng những đòn vào hàng phòng thủ của đối thủ.

  • With each passing round, the prizefighter's confidence grew, fueled by the cheers of the adoring fans.

    Với mỗi hiệp đấu, sự tự tin của võ sĩ quyền Anh lại tăng lên, được thúc đẩy bởi tiếng reo hò của người hâm mộ cuồng nhiệt.

  • Despite the brutal punches from his prizefighter opponent, the challenger refused to back down, determined to come out victorious.

    Bất chấp những cú đấm tàn bạo từ đối thủ võ sĩ quyền Anh, người thách đấu vẫn không chịu lùi bước, quyết tâm giành chiến thắng.

  • The prizefighter's strategy was cunning and deadly, luring his opponent into a trap before delivering the knockout blow.

    Chiến lược của võ sĩ này rất khôn ngoan và nguy hiểm, dụ đối thủ vào bẫy trước khi ra đòn kết liễu.

  • The bout between the two prizefighters was a true test of strength, endurance, and strategy, leaving the audience on the edge of their seats.

    Trận đấu giữa hai võ sĩ quyền Anh thực sự là thử thách về sức mạnh, sức bền và chiến lược, khiến khán giả phải nín thở.

  • As the final bell rang through the arena, the prizefighter raised his arms in triumph, basking in the glory of another hard-won victory.

    Khi tiếng chuông kết thúc trận đấu vang lên khắp đấu trường, võ sĩ quyền Anh giơ tay chiến thắng, tận hưởng vinh quang của một chiến thắng khó khăn nữa.