Định nghĩa của từ printing press

printing pressnoun

máy in

/ˈprɪntɪŋ pres//ˈprɪntɪŋ pres/

Thuật ngữ "printing press" dùng để chỉ thiết bị cơ học đã cách mạng hóa quá trình sản xuất sách và giúp truyền thông đại chúng bằng văn bản trở nên khả thi. Từ "printing" bắt nguồn từ động từ tiếng Đức "drucken", có nghĩa là ép hoặc bóp, được Johannes Gutenberg, một thợ kim hoàn và thợ in người Đức, sử dụng để mô tả quá trình bôi mực lên giấy hoặc tympan (một loại vật liệu dày hơn được sử dụng thay cho giấy). "Presse", từ tiếng Pháp có nghĩa là máy in, được sử dụng rộng rãi ở châu Âu trong thời kỳ Phục hưng, vì nhiều công nghệ in đã được phát triển ở Pháp, Ý và Tây Ban Nha. Tuy nhiên, Gutenberg đã điều chỉnh thuật ngữ tiếng Đức "druckpresse" để mô tả máy in mới được phát minh của mình, một thiết bị sử dụng loại chữ di động và máy in chạy bằng vít để bôi mực lên giấy với độ chính xác và tốc độ cao hơn so với các phương pháp in thủ công trước đây. Do đó, thuật ngữ "printing press" đã phát triển để chỉ công nghệ đột phá này, lần đầu tiên được giới thiệu vào giữa thế kỷ 15 và tiếp tục đóng vai trò thiết yếu trong các hệ thống truyền thông của xã hội hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The printing press revolutionized the way books were produced, making it possible to print large quantities of texts in a shorter amount of time than manual copying.

    Máy in đã cách mạng hóa phương thức sản xuất sách, giúp in được số lượng lớn văn bản trong thời gian ngắn hơn so với sao chép thủ công.

  • Johannes Gutenberg is credited with inventing the first printing press, which allowed for the mass production of printed materials.

    Johannes Gutenberg được cho là người phát minh ra máy in đầu tiên, cho phép sản xuất hàng loạt các tài liệu in.

  • The printing press had a significant impact on the spread of knowledge, as printed materials could be distributed more widely and quickly than handwritten texts.

    Máy in có tác động đáng kể đến việc truyền bá kiến ​​thức vì tài liệu in có thể được phân phối rộng rãi và nhanh chóng hơn so với văn bản viết tay.

  • The development of movable type technology, which enabled multiple letters and characters to be used repeatedly, was a crucial breakthrough in the history of the printing press.

    Sự phát triển của công nghệ chữ rời, cho phép sử dụng nhiều chữ cái và ký tự nhiều lần, là một bước đột phá quan trọng trong lịch sử máy in.

  • The printing press made it possible for the first time to produce printed materials in a variety of colors, as ink could be mixed to create a wide range of hues.

    Máy in lần đầu tiên cho phép sản xuất ra các vật liệu in có nhiều màu sắc khác nhau vì mực có thể được pha trộn để tạo ra nhiều sắc thái khác nhau.

  • The use of the printing press allowed for the creation of newspapers, magazines, and other periodicals, as printed materials could be produced more quickly and cheaply than ever before.

    Việc sử dụng máy in cho phép tạo ra báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác vì tài liệu in có thể được sản xuất nhanh hơn và rẻ hơn bao giờ hết.

  • The printing press played a significant role in the Protestant Reformation, as Martin Luther's pamphlets could be printed and distributed widely, helping to spread his ideas.

    Máy in đóng vai trò quan trọng trong cuộc Cải cách Tin lành vì các tập sách nhỏ của Martin Luther có thể được in và phân phối rộng rãi, giúp truyền bá tư tưởng của ông.

  • The introduction of lithography, a new printing technique that allowed for high-quality, detailed reproductions of images, had a significant impact on the arts and made it possible to produce works such as posters and maps on a large scale.

    Sự ra đời của kỹ thuật in thạch bản, một kỹ thuật in mới cho phép tái tạo hình ảnh chi tiết và chất lượng cao, đã có tác động đáng kể đến nghệ thuật và giúp sản xuất các tác phẩm như áp phích và bản đồ trên quy mô lớn.

  • The printing press continues to be a central part of modern society, with digital printing technology allowing for the creation of printed materials with never-before-seen quality and speed.

    Máy in tiếp tục đóng vai trò trung tâm trong xã hội hiện đại, với công nghệ in kỹ thuật số cho phép tạo ra các tài liệu in với chất lượng và tốc độ chưa từng thấy.

  • Despite the rise of digital communication, many people continue to value the tangible nature of printed materials, and the printing press remains a crucial part of the way we read and communicate information.

    Bất chấp sự phát triển của truyền thông kỹ thuật số, nhiều người vẫn coi trọng bản chất hữu hình của tài liệu in và máy in vẫn là một phần quan trọng trong cách chúng ta đọc và truyền đạt thông tin.