Định nghĩa của từ compositor

compositornoun

người soạn nhạc

/kəmˈpɒzɪtə(r)//kəmˈpɑːzɪtər/

Từ "compositor" bắt nguồn từ tiếng Latin "componere", có nghĩa là "sắp xếp lại với nhau". Trong sản xuất bản in, một compositor là người sắp xếp các tài liệu in, chẳng hạn như sách, báo hoặc quảng cáo, bằng cách sử dụng kiểu chữ, hình minh họa và các yếu tố thiết kế khác. Thuật ngữ này được sử dụng vào thế kỷ 19 khi ngành in chuyển từ kiểu chữ thủ công sang kiểu chữ di động có thể được sắp xếp cơ học trên đá sắp chữ hoặc máy sắp chữ. Vai trò của compositor là sắp xếp cẩn thận và lắp kiểu chữ di động vào đúng vị trí, còn được gọi là sắp chữ, để tạo ra các tài liệu in chất lượng cao. Ngày nay, công việc của một compositor phần lớn đã được thay thế bằng phần mềm xuất bản trên máy tính để bàn và sắp chữ kỹ thuật số, nhưng thuật ngữ "compositor" vẫn còn tồn tại trong thuật ngữ sản xuất bản in.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngành in) thợ sắp chữ

namespace
Ví dụ:
  • The professional compositor expertly manipulated the digital images, layering them together to create a stunning visual scene for the film.

    Người dựng phim chuyên nghiệp đã khéo léo xử lý các hình ảnh kỹ thuật số, xếp lớp chúng lại với nhau để tạo ra một cảnh quay ấn tượng cho bộ phim.

  • The composer hired a talented compositor to add final touches to the score, ensuring that every note and sound were in perfect sync.

    Nhà soạn nhạc đã thuê một người soạn nhạc tài năng để hoàn thiện bản nhạc, đảm bảo rằng mọi nốt nhạc và âm thanh đều đồng bộ hoàn hảo.

  • The compositor worked closely with the director and designer to bring their vision to life, using his technical skills to bring the design to fruition.

    Người soạn nhạc đã làm việc chặt chẽ với đạo diễn và nhà thiết kế để hiện thực hóa tầm nhìn của họ, sử dụng các kỹ năng kỹ thuật của mình để biến thiết kế thành hiện thực.

  • With years of experience as a compositor, Jane was able to seamlessly blend the practical and digital effects, creating a convincing and cohesive final product.

    Với nhiều năm kinh nghiệm làm người biên soạn, Jane có thể kết hợp nhuần nhuyễn các hiệu ứng thực tế và kỹ thuật số, tạo ra một sản phẩm cuối cùng thuyết phục và gắn kết.

  • The compositing process became a delicate dance between the live-action footage and the digital elements, as the compositor carefully balanced the two to create a seamless and immersive final product.

    Quá trình ghép hình trở thành một điệu nhảy tinh tế giữa cảnh quay trực tiếp và các yếu tố kỹ thuật số, khi người ghép hình cẩn thận cân bằng hai yếu tố này để tạo ra sản phẩm cuối cùng liền mạch và hấp dẫn.

  • The compositor's attention to detail paid off, as every element came together perfectly, creating a spellbinding visual spectacle for the audience.

    Sự chú ý đến từng chi tiết của người sáng tác đã được đền đáp khi mọi yếu tố kết hợp hoàn hảo với nhau, tạo nên một cảnh tượng thị giác mê hoặc cho khán giả.

  • The compositor's expertise in compositing allowed her to create a realistic 3D environment, transporting the viewer to another world altogether.

    Trình độ chuyên môn của người nghệ sĩ ghép ảnh đã cho phép cô tạo ra một môi trường 3D chân thực, đưa người xem đến một thế giới hoàn toàn khác.

  • With a keen eye for detail and a mastery of compositing techniques, the designer brought the concept to life, creating an otherworldly scene that left the viewer in awe.

    Với con mắt tinh tường về chi tiết và sự thành thạo trong các kỹ thuật ghép ảnh, nhà thiết kế đã biến ý tưởng thành hiện thực, tạo ra một khung cảnh siêu thực khiến người xem phải kinh ngạc.

  • The compositor's technical skills and artistic flair allowed her to create a dynamic and engaging VFX sequence, taking the viewer on a thrilling ride.

    Kỹ năng kỹ thuật và năng khiếu nghệ thuật của nhà biên soạn đã cho phép cô tạo ra một chuỗi hiệu ứng hình ảnh động và hấp dẫn, đưa người xem vào một chuyến đi ly kỳ.

  • As the compositor worked tirelessly to blend the practical and digital elements, the final shot came together perfectly, leaving the audience stunned and amazed by the visual spectacle unfolding before their very eyes.

    Khi người dựng phim làm việc không biết mệt mỏi để kết hợp các yếu tố thực tế và kỹ thuật số, cảnh quay cuối cùng đã hoàn hảo, khiến khán giả choáng ngợp và kinh ngạc trước cảnh tượng thị giác diễn ra trước mắt họ.