Định nghĩa của từ primly

primlyadverb

nghiêm trang

/ˈprɪmli//ˈprɪmli/

Từ "primly" bắt nguồn từ trạng từ "prim", mà lại bắt nguồn từ tiếng Latin "primus", có nghĩa là "first" hoặc "quan trọng nhất". Trong tiếng Anh trung đại, từ "prim" được dùng để mô tả thứ gì đó gọn gàng, ngăn nắp hoặc đúng đắn theo các nguyên tắc truyền thống hoặc tôn giáo. Trạng từ "primly" xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, như một từ tăng cường ý nghĩa này, nhấn mạnh ý tưởng tuân thủ nghiêm ngặt các quy ước, sự phù hợp và chuẩn mực xã hội. Nó thường được dùng để mô tả hành vi hoặc ngoại hình của phụ nữ, đặc biệt là những người thuộc tầng lớp thượng lưu, những người được kỳ vọng phải tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về sự phù hợp và phép tắc. Trong cách sử dụng hiện đại, "primly" ít được sử dụng hơn so với trước đây, nhưng vẫn được dùng để truyền đạt ý nghĩa tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực xã hội hoặc văn hóa, hoặc để ám chỉ lập trường thanh giáo hoặc đạo đức giả. Tuy nhiên, hàm ý của nó thường được coi là hơi lỗi thời hoặc cổ xưa, và do đó ít được sử dụng trong văn bản hoặc bài phát biểu đương đại. Tóm lại, "primly" là một từ có nguồn gốc từ trạng từ tiếng Anh trung đại "prim", có nghĩa là "neat" hoặc "đúng đắn", và ám chỉ sự tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc truyền thống hoặc tôn giáo, thường được dùng để mô tả hành vi hoặc ngoại hình của những cá nhân, đặc biệt là phụ nữ, tuân thủ các chuẩn mực xã hội và văn hóa. Việc sử dụng nó đã trở nên ít phổ biến hơn trong thời hiện đại và đôi khi bị coi là lỗi thời hoặc lỗi thời.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningnghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)

meaningcâu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ)

namespace

in a careful and formal way, showing that you are easily shocked by anything that is rude

theo cách cẩn thận và trang trọng, cho thấy bạn dễ bị sốc bởi bất cứ điều gì thô lỗ

Ví dụ:
  • ‘You're not supposed to say that,’ she said primly.

    "Anh không được phép nói thế", cô nghiêm nghị nói.

formally and neatly

chính thức và gọn gàng

Ví dụ:
  • a primly dressed young woman

    một phụ nữ trẻ ăn mặc chỉn chu

Từ, cụm từ liên quan