Định nghĩa của từ fastidiously

fastidiouslyadverb

một cách tỉ mỉ

/fæˈstɪdiəsli//fæˈstɪdiəsli/

Từ "fastidiously" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "fastidium", có nghĩa là "disdain" hoặc "ghét bỏ", và hậu tố "-ious", tạo thành một tính từ. Vào thế kỷ 15, từ "fastidious" xuất hiện, có nghĩa là "quá dễ thương hoặc cầu kỳ" hoặc "có ác cảm hoặc ghê tởm mạnh mẽ đối với một cái gì đó". Theo thời gian, dạng trạng từ "fastidiously" xuất hiện, có nghĩa là "một cách tỉ mỉ hoặc quá chính xác". Một người làm một việc gì đó một cách tỉ mỉ được đặc trưng bởi sự chú ý cực độ đến từng chi tiết, thường đến mức quá cầu kỳ. Ngày nay, "fastidiously" được dùng để mô tả một người cực kỳ tỉ mỉ, tỉ mỉ hoặc quá khắt khe trong cách tiếp cận một nhiệm vụ hoặc hoạt động. Cho dù trong bối cảnh kinh doanh, theo đuổi nghệ thuật hay nỗ lực cá nhân, "fastidiously" đều nắm bắt được bản chất của một người luôn phấn đấu hướng đến sự hoàn hảo, mặc dù đôi khi phải đánh đổi bằng hiệu quả hoặc tính thực tế.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhó chịu, kén chọn

namespace

in a way that shows care that every detail of something is correct

theo cách thể hiện sự quan tâm rằng mọi chi tiết của một cái gì đó là chính xác

Ví dụ:
  • Her pictures are fastidiously crafted.

    Những bức ảnh của cô ấy được chăm chút một cách tỉ mỉ.

  • She fastidiously arranged the flowers in the vase, making sure each petal was perfectly aligned.

    Cô ấy tỉ mỉ sắp xếp những bông hoa trong bình, đảm bảo mỗi cánh hoa được xếp thẳng hàng một cách hoàn hảo.

  • The chef fastidiously cleaned the kitchen, wiping down every surface and tool with disinfectant.

    Đầu bếp cẩn thận dọn dẹp bếp, lau sạch mọi bề mặt và dụng cụ bằng chất khử trùng.

  • The scientist fastidiously recorded the results of each test, ensuring that every detail was captured precisely.

    Nhà khoa học đã cẩn thận ghi lại kết quả của từng cuộc thử nghiệm, đảm bảo rằng mọi chi tiết đều được ghi lại chính xác.

  • The artist fastidiously mixed the paint, carefully blending each color until the desired hue was achieved.

    Nghệ sĩ tỉ mỉ pha trộn sơn, cẩn thận pha trộn từng màu cho đến khi đạt được sắc thái mong muốn.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that shows that somebody does not like things to be dirty or untidy

theo cách cho thấy rằng ai đó không thích mọi thứ bẩn thỉu hoặc bừa bộn

Ví dụ:
  • Henry was fastidiously clean by the standards of the age.

    Henry rất sạch sẽ theo tiêu chuẩn của thời đại.