Định nghĩa của từ tidily

tidilyadverb

ngăn nắp

/ˈtaɪdɪli//ˈtaɪdɪli/

"Tidily" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tīd", có nghĩa là "time" hoặc "mùa". Từ này phát triển thành "tide", ám chỉ sự lên xuống của biển. Khái niệm "tidiness" xuất phát từ tính đều đặn của thủy triều, ngụ ý trạng thái có trật tự và có thể dự đoán được. Đến thế kỷ 17, "tidy" được dùng để mô tả những thứ gọn gàng và có tổ chức, phản ánh dòng chảy nhất quán của thời gian và thiên nhiên. Do đó, "tidily" phản ánh khái niệm về tính trật tự và đều đặn, bắt nguồn từ sự hiểu biết cổ xưa về bản chất nhịp nhàng của thủy triều.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningxem tidy

namespace

neatly and with everything in order

gọn gàng và mọi thứ đều có thứ tự

Ví dụ:
  • The room was very tidily arranged.

    Căn phòng được sắp xếp rất ngăn nắp.

  • She always puts her clothes away tidily, making it easy to locate anything she needs.

    Cô ấy luôn cất quần áo của mình gọn gàng, giúp cô dễ dàng tìm thấy những thứ cô cần.

  • The children's bedroom is tidily made with all toys and stuffed animals neatly stacked and put away.

    Phòng ngủ của trẻ em được dọn dẹp gọn gàng với tất cả đồ chơi và thú nhồi bông được xếp chồng và cất gọn gàng.

  • The desk in his study is tidily arranged with papers and files neatly categorized and color-coded.

    Chiếc bàn làm việc trong phòng làm việc của ông được sắp xếp gọn gàng với các giấy tờ và hồ sơ được phân loại và mã hóa màu sắc rõ ràng.

  • The kitchen counters are tidily cleaned and dried after every use, making it a pleasure to cook and prepare meals.

    Mặt bếp được lau chùi sạch sẽ và lau khô sau mỗi lần sử dụng, giúp việc nấu nướng và chuẩn bị bữa ăn trở nên dễ dàng hơn.

in a way that keeps things neat and in order

theo cách giữ mọi thứ gọn gàng và ngăn nắp

Ví dụ:
  • It isn't easy to eat crisps tidily.

    Thật không dễ dàng để ăn khoai tây chiên giòn một cách ngăn nắp.