Định nghĩa của từ prey on

prey onphrasal verb

săn mồi

////

Nguồn gốc của cụm từ "prey on" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 16, trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Vào thời điểm đó, cụm từ này được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ "lợi dụng" hoặc "khai thác" trong nhiều bối cảnh khác nhau. Tuy nhiên, nghĩa đen của "prey on," có nguồn gốc cụ thể hơn. "Prey" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pregan", có nghĩa là "gia súc bị động vật hoang dã bắt". Từ này dần dần phát triển theo thời gian để chỉ bất kỳ loài động vật nào bị động vật ăn thịt săn bắt. Cụm từ động từ "prey on" kết hợp nghĩa đen của "prey" với nghĩa bóng của "lợi dụng" để ám chỉ rằng ai đó đang hành động như một kẻ săn mồi, săn bắt và khai thác người khác vì lợi ích của chính họ. Việc sử dụng cụm từ này theo nghĩa hiện tại của nó đã trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 và vẫn là một phần của tiếng Anh kể từ đó.

namespace

to hunt and kill another animal for food

săn bắt và giết một con vật khác để làm thức ăn

Ví dụ:
  • Hawks prey on rodents and small birds.

    Diều hâu săn bắt các loài gặm nhấm và chim nhỏ.

to harm somebody who is weaker than you, or make use of them in a dishonest way to get what you want

làm hại người yếu hơn mình hoặc lợi dụng họ một cách không trung thực để đạt được điều mình muốn

Ví dụ:
  • Scammers have been preying on inexperienced investors.

    Những kẻ lừa đảo thường nhắm vào các nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm.