Định nghĩa của từ beset

besetverb

bao quanh

/bɪˈset//bɪˈset/

Từ "beset" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ động từ "besitan", có nghĩa là "bao quanh" hoặc "bao bọc". Động từ này bắt nguồn từ tiền tố "be-" (có nghĩa là "around" hoặc "about") và gốc "sit" (có nghĩa là "ngồi" hoặc "ở lại"). Trong tiếng Anh cổ, "besitan" được dùng để mô tả việc bị bao vây bởi kẻ thù, chướng ngại vật hoặc rắc rối. Ví dụ, một chiến binh có thể bị bao vây bởi lực lượng kẻ thù hoặc một người có thể bị bao vây bởi những lo lắng hoặc mối quan tâm. Theo thời gian, ý nghĩa của "beset" được mở rộng để bao gồm các nghĩa khác, chẳng hạn như bị làm phiền hoặc quấy rối bởi một cái gì đó. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả việc bị tấn công hoặc bị áp đảo ở mọi phía, dù theo nghĩa đen hay nghĩa bóng. Mặc dù có sự tiến hóa, nhưng ý nghĩa cốt lõi của việc bị bao quanh hoặc bị khép kín vẫn là cốt lõi của từ "beset."

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) ngoại động từ beset

meaningbao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

exampleto be beset with foes on every side: khắp bốn bề bị kẻ thù bao vây

exampleto be beset with cares: lo lắng không yên; trĩu nặng những lo âu phiền muộn (tâm hồn)

meaningchoán, ngáng (đường đi)

examplea path beset with obstacles: con đường ngổn ngang những vật chướng ngại

namespace
Ví dụ:
  • The small town was beset by a series of mysterious accidents, leaving the residents feeling uneasy and uncertain.

    Thị trấn nhỏ này liên tục xảy ra hàng loạt vụ tai nạn bí ẩn, khiến người dân cảm thấy bất an và lo lắng.

  • The protagonist's mind was beset by doubts and fears, making it difficult for her to make crucial decisions.

    Tâm trí của nhân vật chính bị bao trùm bởi những nghi ngờ và sợ hãi, khiến cô khó có thể đưa ra những quyết định quan trọng.

  • The lazy employees were beset by a lack of motivation, causing productivity to plummet and the company's profits to suffer.

    Những nhân viên lười biếng thường thiếu động lực, khiến năng suất lao động giảm mạnh và lợi nhuận của công ty cũng bị ảnh hưởng.

  • The riverbank was beset by flooding, forcing local authorities to evacuate nearby communities and issue warnings to travelers.

    Bờ sông bị ngập lụt, buộc chính quyền địa phương phải sơ tán người dân sống gần đó và đưa ra cảnh báo cho du khách.

  • The ancient castle was beset by a menacing aura, which left the tour guide trembling with fear as they led their guests inside.

    Lâu đài cổ này có một luồng khí đáng sợ bao trùm, khiến hướng dẫn viên du lịch run rẩy vì sợ hãi khi họ dẫn du khách vào bên trong.

  • The coach's tactics were beset by a thread of indecisiveness, leaving the team floundering and their morale sinking.

    Chiến thuật của huấn luyện viên bị ảnh hưởng bởi sự thiếu quyết đoán, khiến toàn đội loay hoay và tinh thần sa sút.

  • The hospital was beset by staff shortages, making it challenging for doctors and nurses to provide timely and effective care to patients.

    Bệnh viện thiếu hụt nhân viên, khiến bác sĩ và y tá gặp khó khăn trong việc chăm sóc bệnh nhân kịp thời và hiệu quả.

  • The air was beset by a thick blanket of smog, making it difficult for people with breathing problems to breathe and causing children to cough uncontrollably.

    Không khí bị bao phủ bởi lớp sương mù dày đặc, khiến những người có vấn đề về hô hấp khó thở và trẻ em ho không ngừng.

  • The city was beset by civil unrest, as protestors took to the streets, demanding reforms and sweeping changes.

    Thành phố này đang chìm trong tình trạng bất ổn dân sự khi người biểu tình đổ ra đường, yêu cầu cải cách và thay đổi toàn diện.

  • The office was beset by technical difficulties, including frequent crashes, network downtime, and printer malfunctions, causing employees to grow increasingly frustrated and impatient.

    Văn phòng gặp nhiều khó khăn về kỹ thuật, bao gồm tình trạng sập máy thường xuyên, mạng ngừng hoạt động và máy in trục trặc, khiến nhân viên ngày càng thất vọng và mất kiên nhẫn.