Định nghĩa của từ pressure point

pressure pointnoun

điểm áp suất

/ˈpreʃə pɔɪnt//ˈpreʃər pɔɪnt/

Thuật ngữ "pressure point" dùng để chỉ một vị trí cụ thể trên cơ thể, nơi mà việc tác động lực có thể ảnh hưởng đến phản ứng sinh lý hoặc thần kinh cụ thể. Khái niệm về huyệt đạo đã được công nhận trong nhiều thế kỷ trong các phương pháp y học truyền thống, chẳng hạn như châm cứu và liệu pháp xoa bóp, cũng như trong huấn luyện chiến đấu và tự vệ. Ví dụ, trong châm cứu, người ta tin rằng các huyệt đạo (còn gọi là huyệt đạo) được kết nối với các đường dẫn năng lượng của cơ thể, hay kinh mạch, và có thể được sử dụng để giảm đau, cải thiện chức năng của các cơ quan và thúc đẩy sức khỏe tổng thể và tinh thần thoải mái. Trong liệu pháp xoa bóp, các huyệt đạo thường được nhắm mục tiêu như một phần của liệu pháp xoa bóp mô sâu hoặc xoa bóp trị liệu để giải phóng căng thẳng, giảm đau cơ và cải thiện lưu thông máu. Trong võ thuật và các bài tập tự vệ, các huyệt đạo cũng được sử dụng cho các mục đích thực tế, chẳng hạn như vô hiệu hóa đối thủ hoặc thoát khỏi thế bị giữ hoặc bị tóm. Những vùng nhạy cảm này của cơ thể có thể gây đau, khó chịu hoặc thậm chí là tê liệt tạm thời khi bị ấn hoặc thao tác đủ mạnh. Do đó, chúng có thể được khai thác trong các tình huống chiến đấu để giành lợi thế trước đối thủ. Nhìn chung, khái niệm về huyệt đạo bắt nguồn từ các phương pháp y học và võ thuật truyền thống, và phản ánh sự hiểu biết hàng thế kỷ về giải phẫu và sinh lý của cơ thể. Trong khi các cơ chế đằng sau huyệt đạo vẫn đang được nghiên cứu và tìm hiểu cho đến ngày nay, hiệu quả của kiến ​​thức cổ xưa này vẫn tiếp tục được công nhận và áp dụng trong các phương pháp y học và trị liệu hiện đại.

namespace

a place on the surface of the body that is sensitive to pressure, for example where an artery can be pressed against a bone to stop the loss of blood

một vị trí trên bề mặt cơ thể nhạy cảm với áp lực, ví dụ nơi động mạch có thể được ép vào xương để ngăn chặn sự mất máu

a place or situation where there is likely to be trouble

một nơi hoặc tình huống có khả năng xảy ra rắc rối

Ví dụ:
  • a new political pressure point

    một điểm áp lực chính trị mới

Từ, cụm từ liên quan

All matches