the condition of air, gas, or liquid that is kept in a small space by force
tình trạng không khí, khí hoặc chất lỏng được giữ trong một không gian nhỏ bằng lực
- Water is forced through the pipes at high pressure.
Nước được đẩy qua đường ống với áp suất cao.
a condition of the air that affects the weather, when the pressure is higher than average
một tình trạng của không khí ảnh hưởng đến thời tiết, khi áp suất cao hơn mức trung bình
- The rain will be followed by warmer, drier weather as areas of high pressure move in.
Sau cơn mưa, thời tiết sẽ ấm hơn, khô hơn khi các khu vực áp cao di chuyển vào.
Từ, cụm từ liên quan