Định nghĩa của từ high pressure

high pressurenoun

áp suất cao

/ˌhaɪ ˈpreʃə(r)//ˌhaɪ ˈpreʃər/

Thuật ngữ "high pressure" dùng để chỉ trạng thái mà một chất chịu tác động của một lực lớn hơn đáng kể trên một đơn vị diện tích so với áp suất khí quyển ở mực nước biển (khoảng 1 atm hoặc 101.325 pascal). Lực này thường được biểu thị bằng các đơn vị như bar, atm hoặc pound trên inch vuông (psi). Khi một vật liệu tiếp xúc với áp suất cao, nó sẽ bị nén mật độ và thể tích, có khả năng dẫn đến các phân tử và nguyên tử trải qua những thay đổi về cấu trúc hoặc phản ứng hóa học. Áp suất cao có nhiều ứng dụng thực tế, chẳng hạn như trong sản xuất kim cương tổng hợp, sản xuất một số vật liệu có độ bền và độ cứng cao hơn, nghiên cứu các đặc tính của lớp phủ Trái đất và tối ưu hóa nhiều quy trình hóa học khác nhau. Tóm lại, cụm từ "high pressure" mô tả các vùng hoặc điều kiện có áp suất vượt quá áp suất khí quyển thông thường.

namespace

the condition of air, gas, or liquid that is kept in a small space by force

tình trạng không khí, khí hoặc chất lỏng được giữ trong một không gian nhỏ bằng lực

Ví dụ:
  • Water is forced through the pipes at high pressure.

    Nước được đẩy qua đường ống với áp suất cao.

a condition of the air that affects the weather, when the pressure is higher than average

một tình trạng của không khí ảnh hưởng đến thời tiết, khi áp suất cao hơn mức trung bình

Ví dụ:
  • The rain will be followed by warmer, drier weather as areas of high pressure move in.

    Sau cơn mưa, thời tiết sẽ ấm hơn, khô hơn khi các khu vực áp cao di chuyển vào.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan