Định nghĩa của từ pressure washer

pressure washernoun

máy rửa áp lực

/ˈpreʃə wɒʃə(r)//ˈpreʃər wɑːʃər/

Thuật ngữ "pressure washer" được sử dụng vào nửa sau thế kỷ 20 để mô tả một loại thiết bị vệ sinh sử dụng luồng nước áp suất cao để loại bỏ bụi bẩn, cặn bẩn và các tạp chất khác khỏi bề mặt. Bản thân tên gọi là một mô tả ngắn gọn và chính xác về chức năng chính của thiết bị, vì nó kết hợp hai khía cạnh chính - áp suất cao mà nước được giải phóng và tác động rửa hiệu quả mà nó cung cấp. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng thay thế cho máy rửa áp suất cao hoặc máy rửa điện, nhưng "pressure washer" vẫn là thuật ngữ được công nhận rộng rãi nhất và được ưa chuộng nhất ở các quốc gia nói tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The homeowner used the pressure washer to clean the dirt and grime off the exterior walls of the house.

    Chủ nhà đã sử dụng máy rửa áp lực để rửa sạch bụi bẩn trên các bức tường bên ngoài ngôi nhà.

  • With the help of the pressure washer, the car wash business was able to quickly and effectively clean cars for customers.

    Với sự trợ giúp của máy rửa áp lực, doanh nghiệp rửa xe có thể rửa xe nhanh chóng và hiệu quả cho khách hàng.

  • The gardener used the pressure washer to blast away moss and weeds from the patio, making the outdoor space look like new.

    Người làm vườn đã sử dụng máy rửa áp lực để thổi bay rêu và cỏ dại khỏi sân, khiến không gian ngoài trời trông như mới.

  • The construction company rented pressure washers to remove old and stubborn paint from a historical building's facade.

    Công ty xây dựng đã thuê máy rửa áp lực để loại bỏ lớp sơn cũ và cứng đầu trên mặt tiền của một tòa nhà lịch sử.

  • The pressure washer's high-pressure stream easily removed tough stains on the dock floor, making it easier to maintain.

    Luồng nước áp lực cao của máy rửa áp lực cao dễ dàng loại bỏ các vết bẩn cứng đầu trên sàn bến tàu, giúp việc bảo trì dễ dàng hơn.

  • After a long day at work, the landscaper used the pressure washer to clean off his dirty work boots.

    Sau một ngày dài làm việc, người thợ làm vườn đã sử dụng máy rửa áp lực để rửa sạch đôi ủng làm việc bẩn của mình.

  • The outdoor enthusiast used the pressure washer to clean his marine equipment, including the boat and jet skis, before storage.

    Người đam mê hoạt động ngoài trời đã sử dụng máy rửa áp lực để rửa sạch thiết bị hàng hải của mình, bao gồm thuyền và mô tô nước, trước khi cất giữ.

  • The janitorial services team used the pressure washer to sanitize pathways and outdoor areas frequently used by the public.

    Đội ngũ dịch vụ vệ sinh đã sử dụng máy rửa áp lực để khử trùng các lối đi và khu vực ngoài trời mà công chúng thường xuyên sử dụng.

  • The farming community used the pressure washer to clean their tractors and farm machinery before storage, reducing rust and maintain them for a longer period.

    Cộng đồng nông dân sử dụng máy rửa áp lực để rửa sạch máy kéo và máy móc nông nghiệp trước khi cất giữ, giúp giảm rỉ sét và bảo quản chúng trong thời gian dài hơn.

  • The dog groomer used the pressure washer to clean her outdoor space and grooming equipment, ensuring that her clients' dogs had a clean and hygienic environment.

    Người chải lông cho chó đã sử dụng máy rửa áp lực để vệ sinh không gian ngoài trời và dụng cụ chải lông, đảm bảo rằng chó của khách hàng có môi trường sạch sẽ và hợp vệ sinh.

Từ, cụm từ liên quan